Bản dịch của từ Key to trong tiếng Việt

Key to

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Key to(Noun)

kˈi tˈu
kˈi tˈu
01

Một thiết bị dùng để mở hoặc đóng khóa.

A device used to open or close a lock.

Ví dụ
02

Một yếu tố thiết yếu trong việc đạt được thành công hoặc giải quyết một vấn đề.

An essential element or factor in achieving success or solving a problem.

Ví dụ
03

Một nguyên tắc hoặc khái niệm cơ bản trong việc hiểu điều gì đó.

A fundamental principle or concept in understanding something.

Ví dụ