Bản dịch của từ Key to trong tiếng Việt
Key to
Noun [U/C]

Key to(Noun)
kˈi tˈu
kˈi tˈu
Ví dụ
03
Một nguyên tắc hoặc khái niệm cơ bản trong việc hiểu điều gì đó.
A fundamental principle or concept in understanding something.
Ví dụ
Key to

Một nguyên tắc hoặc khái niệm cơ bản trong việc hiểu điều gì đó.
A fundamental principle or concept in understanding something.