Bản dịch của từ Key to trong tiếng Việt
Key to

Key to (Noun)
The key to the community center was lost last week.
Chìa khóa của trung tâm cộng đồng đã bị mất tuần trước.
The key to my neighbor's house is not with me.
Chìa khóa của nhà hàng xóm tôi không ở với tôi.
Is the key to the local library available for everyone?
Chìa khóa của thư viện địa phương có sẵn cho mọi người không?
Education is the key to reducing poverty in many communities worldwide.
Giáo dục là yếu tố quan trọng để giảm nghèo ở nhiều cộng đồng.
Access to healthcare is not the key to improving social well-being.
Tiếp cận chăm sóc sức khỏe không phải là yếu tố quan trọng để cải thiện phúc lợi xã hội.
What is the key to building strong relationships in diverse societies?
Yếu tố nào là quan trọng để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ trong các xã hội đa dạng?
Một nguyên tắc hoặc khái niệm cơ bản trong việc hiểu điều gì đó.
A fundamental principle or concept in understanding something.
Education is the key to reducing social inequality in our society.
Giáo dục là chìa khóa để giảm bất bình đẳng xã hội trong xã hội chúng ta.
Social media is not the key to building real friendships.
Mạng xã hội không phải là chìa khóa để xây dựng tình bạn thực sự.
Is community engagement the key to improving social cohesion?
Liệu sự tham gia của cộng đồng có phải là chìa khóa để cải thiện sự gắn kết xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



