Bản dịch của từ Kick around trong tiếng Việt
Kick around

Kick around (Verb)
Bullying can cause students to feel kicked around in school.
Bắt nạt có thể làm cho học sinh cảm thấy bị đối xử không công bằng ở trường.
The new employee was kicked around by his colleagues during training.
Nhân viên mới bị đồng nghiệp đối xử không tốt trong quá trình đào tạo.
The elderly should not be kicked around in society; they deserve respect.
Người cao tuổi không nên bị đối xử không tôn trọng trong xã hội; họ xứng đáng được tôn trọng.
Kick around (Phrase)
Thảo luận về một kế hoạch, ý tưởng hoặc đề nghị một cách không chính thức nhưng không chi tiết.
To discuss a plan idea or suggestion informally but not in detail.
Let's kick around some ideas for the charity event.
Hãy thảo luận một số ý tưởng cho sự kiện từ thiện.
They decided to kick around the possibility of organizing a picnic.
Họ quyết định thảo luận khả năng tổ chức một chuyến dã ngoại.
During the meeting, we kicked around different ways to raise funds.
Trong cuộc họp, chúng tôi thảo luận về các cách khác nhau để gây quỹ.
Cụm động từ "kick around" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động thảo luận hoặc xem xét một ý tưởng một cách không chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, nó mang nghĩa "to discuss or consider informally", trong khi phiên bản tiếng Anh Anh có thể ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng "kick about". Về mặt phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể. Cách sử dụng của cụm này thường gặp trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc trong môi trường làm việc khi tìm kiếm ý tưởng mới.
Cụm từ "kick around" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "kick", bắt nguồn từ tiếng Latinh "calcitare", có nghĩa là "đạp" hoặc "đá". Cụm từ này ban đầu ám chỉ hành động đá một vật gì đó xung quanh, nhưng dần phát triển để chỉ việc thảo luận một vấn đề một cách không chính thức hoặc phiến diện. Sự chuyển đổi từ nghĩa đen sang nghĩa bóng thể hiện sự thay đổi trong cách sử dụng ngôn ngữ và cấu trúc ý nghĩa, từ hành động vật lý sang các hoạt động tư duy và tương tác xã hội.
Cụm từ "kick around" thường được sử dụng trong các bối cảnh không chính thức, nhưng cũng có thể xuất hiện trong các bài viết IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nói và Viết. Trong phần Nói, nó có thể được sử dụng để thảo luận về các hoạt động thể thao hay trao đổi ý tưởng. Trong phần Viết, cụm từ này có thể xuất hiện trong các bài luận bàn về sự sáng tạo hoặc hợp tác trong nhóm. Tóm lại, "kick around" có tính chất linh hoạt, thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp