Bản dịch của từ Kick the habit trong tiếng Việt
Kick the habit
Kick the habit (Verb)
Many people try to kick the habit of smoking every year.
Nhiều người cố gắng từ bỏ thói quen hút thuốc mỗi năm.
He did not kick the habit of drinking too much soda.
Anh ấy không từ bỏ thói quen uống quá nhiều soda.
Can you kick the habit of procrastinating on your assignments?
Bạn có thể từ bỏ thói quen trì hoãn các bài tập của mình không?
Vượt qua sự phụ thuộc hoặc nghiện, đặc biệt là đối với ma túy hoặc hành vi tiêu cực.
To overcome a dependency or addiction, especially to drugs or negative behaviors.
Many people want to kick the habit of smoking this year.
Nhiều người muốn từ bỏ thói quen hút thuốc trong năm nay.
She did not kick the habit of drinking soda regularly.
Cô ấy không từ bỏ thói quen uống nước ngọt thường xuyên.
Can you kick the habit of procrastination before the exam?
Bạn có thể từ bỏ thói quen trì hoãn trước kỳ thi không?
Many people find it hard to kick the habit of smoking.
Nhiều người thấy khó để từ bỏ thói quen hút thuốc.
She did not kick the habit of procrastination during her studies.
Cô ấy đã không từ bỏ thói quen trì hoãn trong việc học.
Can you kick the habit of using social media too much?
Bạn có thể từ bỏ thói quen sử dụng mạng xã hội quá nhiều không?
Cụm từ "kick the habit" trong tiếng Anh có nghĩa là từ bỏ một thói quen xấu hoặc hành vi không mong muốn. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh về sự thay đổi tích cực, chẳng hạn như từ bỏ thuốc lá hay rượu. Về mặt ngữ pháp, cụm từ này không có phiên bản khác biệt giữa Anh-Mỹ, mà được sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể ngôn ngữ mà không có sự thay đổi về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp