Bản dịch của từ Killing fields trong tiếng Việt

Killing fields

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Killing fields (Idiom)

01

Một tình trạng mà đau khổ và cái chết là phổ biến.

A situation where suffering and death are prevalent.

Ví dụ

The slums in many cities are killing fields for the poor.

Các khu ổ chuột ở nhiều thành phố là những cánh đồng chết cho người nghèo.

The government does not acknowledge the killing fields in our society.

Chính phủ không thừa nhận những cánh đồng chết trong xã hội của chúng ta.

Are the killing fields in our neighborhoods getting worse every year?

Liệu các cánh đồng chết trong khu phố của chúng ta có ngày càng tồi tệ hơn không?

02

Một thuật ngữ dùng để mô tả một nơi có số lượng lớn người bị giết.

A term used to describe a place where large numbers of people are killed.

Ví dụ

The killing fields in Cambodia shocked the world during the 1970s.

Những cánh đồng chết ở Campuchia đã gây sốc cho thế giới trong những năm 1970.

The killing fields do not represent humanity's best moments.

Những cánh đồng chết không đại diện cho những khoảnh khắc tốt đẹp nhất của nhân loại.

Are there any killing fields documented in history books?

Có cánh đồng chết nào được ghi chép trong sách lịch sử không?

03

Trong lịch sử đề cập đến nạn diệt chủng của khmer đỏ ở campuchia.

Historically refers to the khmer rouges genocide in cambodia.

Ví dụ

The killing fields in Cambodia are a reminder of past atrocities.

Những cánh đồng chết ở Campuchia là lời nhắc nhở về những tội ác trong quá khứ.

Many people do not know about the killing fields' tragic history.

Nhiều người không biết về lịch sử bi thảm của những cánh đồng chết.

Are the killing fields a significant topic in social studies today?

Những cánh đồng chết có phải là chủ đề quan trọng trong nghiên cứu xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/killing fields/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Killing fields

Không có idiom phù hợp