Bản dịch của từ Killing fields trong tiếng Việt
Killing fields

Killing fields (Idiom)
The slums in many cities are killing fields for the poor.
Các khu ổ chuột ở nhiều thành phố là những cánh đồng chết cho người nghèo.
The government does not acknowledge the killing fields in our society.
Chính phủ không thừa nhận những cánh đồng chết trong xã hội của chúng ta.
Are the killing fields in our neighborhoods getting worse every year?
Liệu các cánh đồng chết trong khu phố của chúng ta có ngày càng tồi tệ hơn không?
The killing fields in Cambodia shocked the world during the 1970s.
Những cánh đồng chết ở Campuchia đã gây sốc cho thế giới trong những năm 1970.
The killing fields do not represent humanity's best moments.
Những cánh đồng chết không đại diện cho những khoảnh khắc tốt đẹp nhất của nhân loại.
Are there any killing fields documented in history books?
Có cánh đồng chết nào được ghi chép trong sách lịch sử không?
Trong lịch sử đề cập đến nạn diệt chủng của khmer đỏ ở campuchia.
Historically refers to the khmer rouges genocide in cambodia.
The killing fields in Cambodia are a reminder of past atrocities.
Những cánh đồng chết ở Campuchia là lời nhắc nhở về những tội ác trong quá khứ.
Many people do not know about the killing fields' tragic history.
Nhiều người không biết về lịch sử bi thảm của những cánh đồng chết.
Are the killing fields a significant topic in social studies today?
Những cánh đồng chết có phải là chủ đề quan trọng trong nghiên cứu xã hội hôm nay không?
"Killing fields" là thuật ngữ chỉ những khu vực mà các vụ giết chóc hàng loạt diễn ra, thường liên quan đến các cuộc xung đột vũ trang hoặc thanh trừng chính trị. Thuật ngữ này nổi bật trong bối cảnh lịch sử Campuchia vào những năm 1970, khi chế độ Khmer Đỏ thực hiện các cuộc tẩy chay. Thành ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng để chỉ các địa điểm tương tự với ý nghĩa tiêu cực.
Cụm từ "killing fields" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "killing" xuất phát từ động từ "to kill", có gốc Latin là "caedere", nghĩa là giết chóc. "Fields" có nguồn gốc từ tiếng Old English "feld", chỉ vùng đất rộng rãi. Thuật ngữ này được sử dụng lịch sử để chỉ những khu vực nơi diễn ra các vụ thảm sát hàng loạt, nổi bật trong bối cảnh Khmer Đỏ tại Campuchia. Ý nghĩa của cụm từ này phản ánh sự đau thương và tàn sát, biểu thị nỗi ám ảnh về lịch sử nhân loại đối với bạo lực và cái chết.
Thuật ngữ "killing fields" xuất hiện thường xuyên trong các ngữ cảnh liên quan đến lịch sử chiến tranh, đặc biệt trong các cuộc thảm sát do chế độ Pol Pot ở Campuchia. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc bài nói về chủ đề lịch sử, nhân quyền hoặc văn hóa. Sự xuất hiện của từ này trong các bài đọc và nghe cũng cho thấy vai trò của nó trong việc thảo luận về di sản văn hóa và tội ác chống lại loài người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp