Bản dịch của từ Killing fields trong tiếng Việt

Killing fields

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Killing fields (Idiom)

01

Một tình trạng mà đau khổ và cái chết là phổ biến.

A situation where suffering and death are prevalent.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ dùng để mô tả một nơi có số lượng lớn người bị giết.

A term used to describe a place where large numbers of people are killed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong lịch sử đề cập đến nạn diệt chủng của khmer đỏ ở campuchia.

Historically refers to the khmer rouges genocide in cambodia.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Killing fields cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Killing fields

Không có idiom phù hợp