Bản dịch của từ Kitchen cart trong tiếng Việt

Kitchen cart

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kitchen cart (Noun)

kˈɪtʃən kˈɑɹt
kˈɪtʃən kˈɑɹt
01

Một món đồ nội thất di động được sử dụng để lưu trữ hoặc vận chuyển thiết bị nhà bếp và thực phẩm.

A mobile piece of furniture used for storing or transporting kitchen equipment and food.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cái xe được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong bếp, thường có kệ hoặc ngăn kéo.

A cart specifically designed for use in the kitchen, often with shelves or drawers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cái xe có bánh được sử dụng để phục vụ thực phẩm hoặc để chuẩn bị trong nấu ăn.

A wheeled cart used for serving food or for preparation in cooking.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kitchen cart/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kitchen cart

Không có idiom phù hợp