Bản dịch của từ Kitchen cart trong tiếng Việt
Kitchen cart
Noun [U/C]

Kitchen cart (Noun)
kˈɪtʃən kˈɑɹt
kˈɪtʃən kˈɑɹt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cái xe được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong bếp, thường có kệ hoặc ngăn kéo.
A cart specifically designed for use in the kitchen, often with shelves or drawers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cái xe có bánh được sử dụng để phục vụ thực phẩm hoặc để chuẩn bị trong nấu ăn.
A wheeled cart used for serving food or for preparation in cooking.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Kitchen cart
Không có idiom phù hợp