Bản dịch của từ Kitchen display system trong tiếng Việt

Kitchen display system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kitchen display system (Noun)

kˈɪtʃən dɨsplˈeɪ sˈɪstəm
kˈɪtʃən dɨsplˈeɪ sˈɪstəm
01

Hệ thống sử dụng trong bếp để hiển thị đơn đặt hàng và hướng dẫn một cách trực quan cho các đầu bếp và nhân viên bếp.

A system used in kitchens to display orders and instructions visually to chefs and kitchen staff.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thiết bị điện tử giúp tối ưu hóa việc giao tiếp giữa khu vực phục vụ và bếp bằng cách hiển thị chi tiết đơn hàng.

An electronic device that streamlines communication between the front of house and the kitchen by showing order details.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một giải pháp công nghệ được thiết kế để cải thiện quy trình làm việc và hiệu suất trong bếp bằng cách giảm sử dụng giấy.

A technological solution designed to enhance kitchen workflow and efficiency by reducing paper usage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Kitchen display system cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kitchen display system

Không có idiom phù hợp