Bản dịch của từ Kitchen display system trong tiếng Việt
Kitchen display system
Noun [U/C]

Kitchen display system (Noun)
kˈɪtʃən dɨsplˈeɪ sˈɪstəm
kˈɪtʃən dɨsplˈeɪ sˈɪstəm
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thiết bị điện tử giúp tối ưu hóa việc giao tiếp giữa khu vực phục vụ và bếp bằng cách hiển thị chi tiết đơn hàng.
An electronic device that streamlines communication between the front of house and the kitchen by showing order details.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một giải pháp công nghệ được thiết kế để cải thiện quy trình làm việc và hiệu suất trong bếp bằng cách giảm sử dụng giấy.
A technological solution designed to enhance kitchen workflow and efficiency by reducing paper usage.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Kitchen display system
Không có idiom phù hợp