Bản dịch của từ Kittens trong tiếng Việt

Kittens

Noun [U/C] Noun [C]

Kittens (Noun)

kˈɪtnz
kˈɪtnz
01

Mèo con.

Young cats.

Ví dụ

Many families adopt kittens to teach children responsibility and care.

Nhiều gia đình nhận nuôi mèo con để dạy trẻ em trách nhiệm.

Not every social event includes kittens; some are for adults only.

Không phải sự kiện xã hội nào cũng có mèo con; một số chỉ dành cho người lớn.

Do you think kittens help improve social interactions among people?

Bạn có nghĩ rằng mèo con giúp cải thiện tương tác xã hội giữa mọi người không?

Kittens are adorable pets for families with children.

Mèo con là thú cưng dễ thương cho gia đình có trẻ nhỏ.

Not everyone is a fan of kittens due to allergies.

Không phải ai cũng thích mèo con vì dị ứng.

Dạng danh từ của Kittens (Noun)

SingularPlural

Kitten

Kittens

Kittens (Noun Countable)

kˈɪtnz
kˈɪtnz
01

Mèo con.

Young cats.

Ví dụ

Many families adopt kittens during the summer months for companionship.

Nhiều gia đình nhận nuôi mèo con vào mùa hè để làm bạn.

Not all kittens are easy to train and socialize with other pets.

Không phải tất cả mèo con đều dễ huấn luyện và hòa nhập với thú khác.

Do you think kittens require more attention than older cats?

Bạn có nghĩ rằng mèo con cần nhiều sự chú ý hơn mèo lớn không?

Kittens are adorable and playful pets for many families.

Mèo con dễ thương và vui nhộn cho nhiều gia đình.

Some people find kittens annoying due to their constant meowing.

Một số người thấy mèo con phiền phức vì tiếng kêu liên tục của chúng.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Kittens cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kittens

Không có idiom phù hợp