Bản dịch của từ Kittens trong tiếng Việt
Kittens

Kittens (Noun)
Mèo con.
Young cats.
Many families adopt kittens to teach children responsibility and care.
Nhiều gia đình nhận nuôi mèo con để dạy trẻ em trách nhiệm.
Not every social event includes kittens; some are for adults only.
Không phải sự kiện xã hội nào cũng có mèo con; một số chỉ dành cho người lớn.
Do you think kittens help improve social interactions among people?
Bạn có nghĩ rằng mèo con giúp cải thiện tương tác xã hội giữa mọi người không?
Kittens are adorable pets for families with children.
Mèo con là thú cưng dễ thương cho gia đình có trẻ nhỏ.
Not everyone is a fan of kittens due to allergies.
Không phải ai cũng thích mèo con vì dị ứng.
Dạng danh từ của Kittens (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kitten | Kittens |
Kittens (Noun Countable)
Mèo con.
Young cats.
Many families adopt kittens during the summer months for companionship.
Nhiều gia đình nhận nuôi mèo con vào mùa hè để làm bạn.
Not all kittens are easy to train and socialize with other pets.
Không phải tất cả mèo con đều dễ huấn luyện và hòa nhập với thú khác.
Do you think kittens require more attention than older cats?
Bạn có nghĩ rằng mèo con cần nhiều sự chú ý hơn mèo lớn không?
Kittens are adorable and playful pets for many families.
Mèo con dễ thương và vui nhộn cho nhiều gia đình.
Some people find kittens annoying due to their constant meowing.
Một số người thấy mèo con phiền phức vì tiếng kêu liên tục của chúng.
Họ từ
Kittens, từ “kitten” trong tiếng Anh, chỉ những chú mèo con, thường là mèo dưới một tuổi. Đặc điểm nổi bật của chúng là sự dễ thương và tính cách hiếu động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt về cách phát âm, với người Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn. Kittens cũng được biết đến với vai trò thú cưng phổ biến và trong nhiều nền văn hóa, biểu tượng cho sự ngây thơ và sự khởi đầu mới.
Từ "kittens" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "kitten", từ "kit" (nghĩa là mèo con), bắt nguồn từ tiếng Latinh "cattus" có nghĩa là mèo. Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những con mèo con, thể hiện sự yêu thương và sự dễ thương của chúng. Hiện tại, "kittens" không chỉ ám chỉ đến tuổi tác mà còn truyền tải cảm giác về sự ngây thơ và đáng yêu trong văn hóa hiện đại.
Từ "kittens" là một danh từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tại kỳ thi Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến thú cưng. Trong phần Nói, thí sinh có thể được yêu cầu mô tả về sở thích của mình về mèo con. Ở phần Đọc và Viết, "kittens" thường xuất hiện trong các bài báo, truyện ngắn hoặc chủ đề về động vật. Từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh cá nhân, như thảo luận về chăm sóc động vật, nuôi thú cưng hoặc trong văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp