Bản dịch của từ Klismos trong tiếng Việt

Klismos

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Klismos (Noun)

klˈɪzmɑs
klˈɪzmɑs
01

Một loại ghế cổ điển của hy lạp với chân cong và tựa lưng lõm.

A type of ancient greek chair with curved legs and a concave backrest.

Ví dụ

The klismos was popular in ancient Greek social gatherings and discussions.

Ghế klismos rất phổ biến trong các buổi họp xã hội của người Hy Lạp cổ.

Many people do not recognize the significance of the klismos chair.

Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của ghế klismos.

Is the klismos still used in modern social events or furniture design?

Ghế klismos có còn được sử dụng trong các sự kiện xã hội hiện đại không?

02

Một ví dụ về thiết kế nội thất cổ điển phản ánh các phong cách kiến trúc đặc trưng của hy lạp cổ đại.

An example of classical furniture design that reflects particular architectural styles of ancient greece.

Ví dụ

The klismos chair is popular in modern social gatherings.

Chiếc ghế klismos rất phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội hiện đại.

Many people do not recognize the klismos design in furniture stores.

Nhiều người không nhận ra thiết kế klismos trong các cửa hàng nội thất.

Is the klismos chair a common choice for social events?

Chiếc ghế klismos có phải là lựa chọn phổ biến cho các sự kiện xã hội không?

03

Được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hiện vật cổ đại và ý nghĩa văn hóa của chúng trong lịch sử.

Used in discussions of ancient artifacts and their cultural significance in history.

Ví dụ

The klismos chair represents ancient Greek social status and elegance.

Ghế klismos đại diện cho địa vị xã hội và sự thanh lịch của Hy Lạp cổ đại.

Many students do not understand the significance of the klismos in history.

Nhiều sinh viên không hiểu tầm quan trọng của ghế klismos trong lịch sử.

Is the klismos still relevant in modern discussions about ancient artifacts?

Ghế klismos có còn liên quan trong các cuộc thảo luận hiện đại về hiện vật cổ đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Klismos cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Klismos

Không có idiom phù hợp