Bản dịch của từ Klismos trong tiếng Việt

Klismos

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Klismos(Noun)

klˈɪzmɑs
klˈɪzmɑs
01

Một loại ghế cổ điển của Hy Lạp với chân cong và tựa lưng lõm.

A type of ancient Greek chair with curved legs and a concave backrest.

Ví dụ
02

Được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hiện vật cổ đại và ý nghĩa văn hóa của chúng trong lịch sử.

Used in discussions of ancient artifacts and their cultural significance in history.

Ví dụ
03

Một ví dụ về thiết kế nội thất cổ điển phản ánh các phong cách kiến trúc đặc trưng của Hy Lạp cổ đại.

An example of Classical furniture design that reflects particular architectural styles of ancient Greece.

Ví dụ