Bản dịch của từ Knap trong tiếng Việt
Knap
Noun [U/C]Verb
Knap (Noun)
næp
næp
Knap (Verb)
næp
næp
Ví dụ
People in the Stone Age used to knap flint for tools.
Người trong thời kỳ đá đã từng sử dụng đá silex để đục dụng cụ.
The ancient civilization knapped stones to build sturdy walls.
Nền văn minh cổ đại đã đục đá để xây tường chắc chắn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Knap
Không có idiom phù hợp