Bản dịch của từ Knap trong tiếng Việt
Knap

Knap (Noun)
They enjoyed a picnic at the knap overlooking the town.
Họ thích thú với một bữa picnic tại đỉnh đồi nhìn ra thị trấn.
The wedding ceremony took place on the knap with a view.
Lễ cưới diễn ra tại đỉnh đồi với tầm nhìn.
The community gathered for a festival on the knap's summit.
Cộng đồng tụ họp để một lễ hội tại đỉnh đồi.
Dạng danh từ của Knap (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Knap | Knaps |
Knap (Verb)
People in the Stone Age used to knap flint for tools.
Người trong thời kỳ đá đã từng sử dụng đá silex để đục dụng cụ.
The ancient civilization knapped stones to build sturdy walls.
Nền văn minh cổ đại đã đục đá để xây tường chắc chắn.
Archaeologists study how early humans knapped stones for survival.
Các nhà khảo cổ học nghiên cứu cách mà loài người sớm đục đá để sống sót.
Họ từ
Từ "knap" có nghĩa là tạo ra một âm thanh khô, khi một vật gì đó va vào một bề mặt cứng. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả âm thanh, tuy nhiên, nó cũng có thể được dùng trong các lĩnh vực khảo cổ học, ám chỉ việc tạo ra công cụ từ đá bằng cách gõ. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn phát âm, nên có thể được sử dụng tương tự trong cả hai phiên bản.
Từ "knap" xuất phát từ tiếng Anh cổ "cneppan", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *knapan. Theo nghĩa đen, từ này chỉ hành động gõ nhẹ hoặc đập vào một vật gì đó. Trong văn hóa prehistorical, khái niệm này liên quan đến việc chế tạo công cụ bằng đá, biểu thị cho sự khéo léo trong quá trình sản xuất. Ngày nay, "knap" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả kỹ năng chế tạo hoặc tạo hình, đặc biệt trong ngành khảo cổ học.
Từ "knap" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh của IELTS, từ này thường không xuất hiện trong các chủ đề phổ biến, do đó không thường thấy trong các bài kiểm tra. Tuy nhiên, "knap" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khảo cổ học, mô tả hành động tạo ra công cụ từ đá, hoặc trong ngữ cảnh địa lý để chỉ các dạng địa hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp