Bản dịch của từ Knockoff trong tiếng Việt
Knockoff

Knockoff (Noun)
She bought a knockoff purse at the flea market.
Cô ấy đã mua một chiếc túi knockoff tại chợ búa.
He refused to wear knockoff designer clothes.
Anh ấy từ chối mặc quần áo knockoff của nhà thiết kế.
Did you know that knockoff products are illegal in many countries?
Bạn có biết rằng các sản phẩm knockoff là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia không?
Knockoff (Adjective)
She bought a knockoff designer bag at the flea market.
Cô ấy đã mua một chiếc túi thương hiệu giả mạo ở chợ búa.
He warned his friends not to purchase knockoff electronics online.
Anh ấy đã cảnh báo bạn bè không nên mua đồ điện tử giả mạo trực tuyến.
Did you realize that the watch you got was a knockoff?
Bạn có nhận ra rằng chiếc đồng hồ bạn nhận được là hàng giả không?
Họ từ
"Knockoff" là một danh từ tiếng Anh chỉ sản phẩm giả mạo, thường là hàng hóa bị làm nhái mà có vẻ ngoài tương tự sản phẩm gốc nhưng không có chất lượng tương đương. Trong ngữ cảnh thương mại, từ này thường dùng để chỉ các mặt hàng sao chép trái phép nhằm trốn tránh quyền sở hữu trí tuệ. Cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này, tuy nhiên ở Anh có thể nghe thấy từ "copycat" như một thuật ngữ thay thế trong một số trường hợp.
Từ "knockoff" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, được cho là kết hợp từ "knock" (đánh, gõ) và "off" (ra, khỏi). Nó thường chỉ các sản phẩm giả mạo, mô phỏng hoặc sao chép mà không đạt tiêu chuẩn chất lượng của hàng hóa chính hãng. Từ này phản ánh sự phê phán đối với hàng hóa không đảm bảo tính nguyên bản, thể hiện sự xâm phạm bản quyền và uy tín thương hiệu trong nền kinh tế hiện đại.
Từ "knockoff" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường thảo luận về các sản phẩm nhái, hàng giả và vấn đề đạo đức tiêu dùng. Ngoài ra, từ này cũng thường xuyên xuất hiện trong bối cảnh thương mại và tiêu dùng, khi đề cập đến hàng hóa sao chép chất lượng thấp, thường được sử dụng để chỉ trích hoặc cảnh báo người tiêu dùng về sự lựa chọn không an toàn và thiếu đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp