Bản dịch của từ Know-it-alls trong tiếng Việt
Know-it-alls

Know-it-alls (Noun)
Người hành động như thể họ biết tất cả mọi thứ và bác bỏ ý kiến, nhận xét hoặc đề xuất của người khác.
A person who acts as though they know everything and who dismisses the opinions comments or suggestions of others.
Some know-it-alls dominate discussions at social gatherings, ignoring others' views.
Một số người luôn cho rằng mình biết mọi thứ chiếm ưu thế trong các cuộc thảo luận.
Not all social circles welcome know-it-alls; many prefer open dialogue.
Không phải tất cả các nhóm xã hội đều chào đón những người luôn cho rằng mình biết mọi thứ; nhiều người thích đối thoại cởi mở.
Do know-it-alls hinder social interactions by dismissing others' ideas?
Liệu những người luôn cho rằng mình biết mọi thứ có cản trở các tương tác xã hội bằng cách gạt bỏ ý tưởng của người khác không?
Know-it-alls (Idiom)
Thành ngữ đề cập đến những người tuyên bố biết tất cả mọi thứ và thường bị coi là kiêu ngạo hoặc khó chịu.
Idiomatic expression referring to people who claim to know everything and are often seen as arrogant or annoying.
Many know-it-alls dominate discussions in social media groups.
Nhiều người tự cho mình là biết tuốt thống trị các cuộc thảo luận trên mạng xã hội.
I don't want to be a know-it-all during our group project.
Tôi không muốn trở thành người biết tuốt trong dự án nhóm của chúng ta.
Are know-it-alls more common in online forums than in real life?
Có phải những người tự cho mình là biết tuốt phổ biến hơn trên diễn đàn trực tuyến so với đời thực không?
Họ từ
"Know-it-alls" là một danh từ chỉ những người tự cho mình có kiến thức vượt trội và thể hiện sự kiêu ngạo trong việc dạy dỗ người khác, thường không chấp nhận quan điểm hoặc sự hiểu biết của người khác. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh và không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả viết lẫn nói. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ do âm điệu và ngữ điệu địa phương. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh không chính thức và mang ý nghĩa tiêu cực.
Từ "know-it-all" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "know" (biết) và danh từ "all" (tất cả). Động từ "know" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "noscere", mang ý nghĩa nhận thức hay hiểu biết. Từ "know-it-all" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, chỉ những người tự mãn, tự cho mình là hiểu biết mọi thứ. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự kết hợp giữa kiến thức và thái độ kiêu ngạo, tạo thành một khái niệm phê phán trong văn hóa giao tiếp.
Từ "know-it-alls" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng thấp. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những người tự mãn, người có vẻ hiểu biết tất cả mọi thứ, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, phê phán thái độ kiêu ngạo hoặc thiếu khiêm tốn. Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống giáo dục hoặc trong các cuộc thảo luận xã hội.