Bản dịch của từ Koi trong tiếng Việt
Koi

Koi (Noun)
Một loài cá chép phổ biến thuộc giống cảnh lớn, ban đầu được lai tạo ở nhật bản.
A common carp of a large ornamental variety, originally bred in japan.
The koi pond in the garden enhances the social atmosphere.
Hồ cá koi trong vườn tăng cường không khí xã hội.
She enjoys watching the colorful koi swim gracefully in the pond.
Cô ấy thích xem cá koi nhiều màu sắc bơi nhẹ nhàng trong hồ.
The koi fish auction attracted many enthusiasts from the local community.
Cuộc đấu giá cá koi thu hút nhiều người yêu thích từ cộng đồng địa phương.
Koi (cá koi) là một loài cá nước ngọt thuộc họ Cyprinidae, nổi tiếng với vẻ đẹp và màu sắc đa dạng. Koi có nguồn gốc từ Nhật Bản và thường được nuôi trong ao hoặc hồ cảnh, mang ý nghĩa biểu trưng cho sự may mắn, thịnh vượng. Trong khi “koi” là thuật ngữ chung, tuy nhiên, trong ngữ cảnh Mỹ, cách viết và sử dụng không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Anh.
Từ "koi" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, nhưng có thể liên hệ với từ gốc Latin "carpium", chỉ loài cá chép. Trong tiếng Nhật, "koi" không chỉ đơn thuần là tên của loài cá mà còn mang nhiều ý nghĩa văn hóa, biểu tượng cho tình yêu và sự kiên trì. Sự phổ biến của cá koi trong văn hóa Nhật Bản đã làm cho từ này được biết đến rộng rãi trên thế giới, liên kết giữa giá trị nghệ thuật và tinh thần.
Từ "koi" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và văn hóa đặc trưng của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "koi" thường được sử dụng để chỉ các loài cá được nuôi làm cảnh, đặc biệt trong văn hóa Nhật Bản. Từ này phổ biến trong các cuộc thảo luận về cá cảnh, nghệ thuật trang trí, và du lịch, đưa ra những ý tưởng về sự thanh bình và vẻ đẹp tự nhiên.