Bản dịch của từ Koi trong tiếng Việt

Koi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Koi (Noun)

kˈɔɪ
kˈɔɪ
01

Một loài cá chép phổ biến thuộc giống cảnh lớn, ban đầu được lai tạo ở nhật bản.

A common carp of a large ornamental variety, originally bred in japan.

Ví dụ

The koi pond in the garden enhances the social atmosphere.

Hồ cá koi trong vườn tăng cường không khí xã hội.

She enjoys watching the colorful koi swim gracefully in the pond.

Cô ấy thích xem cá koi nhiều màu sắc bơi nhẹ nhàng trong hồ.

The koi fish auction attracted many enthusiasts from the local community.

Cuộc đấu giá cá koi thu hút nhiều người yêu thích từ cộng đồng địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/koi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Koi

Không có idiom phù hợp