Bản dịch của từ Labiate trong tiếng Việt
Labiate
Labiate (Adjective)
The labiate plants in our garden attract many local bees and butterflies.
Các cây labiate trong vườn của chúng tôi thu hút nhiều ong và bướm địa phương.
Labiate species do not grow well in dry, sandy soils.
Các loài labiate không phát triển tốt trong đất khô, cát.
Are labiate plants popular among urban gardeners in New York City?
Các cây labiate có phổ biến trong số các người làm vườn đô thị ở New York không?
Giống hoặc sở hữu một môi hoặc môi âm hộ.
Resembling or possessing a lip or labium.
The labiate design of the logo attracted many social media users.
Thiết kế labiate của logo thu hút nhiều người dùng mạng xã hội.
The labiate features of the event flyer were not very appealing.
Các đặc điểm labiate của tờ rơi sự kiện không hấp dẫn lắm.
Did you notice the labiate shapes in the social campaign posters?
Bạn có nhận thấy hình dạng labiate trong các poster chiến dịch xã hội không?
Labiate (Noun)
The labiate flowers attract many bees in our community garden.
Hoa labiate thu hút nhiều ong trong vườn cộng đồng của chúng tôi.
There are no labiate plants in the local park this year.
Năm nay không có cây labiate nào trong công viên địa phương.
Are labiate plants common in urban social gardens?
Cây labiate có phổ biến trong các vườn xã hội đô thị không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp