Bản dịch của từ Labiate trong tiếng Việt
Labiate

Labiate (Adjective)
The labiate plants in our garden attract many local bees and butterflies.
Các cây labiate trong vườn của chúng tôi thu hút nhiều ong và bướm địa phương.
Labiate species do not grow well in dry, sandy soils.
Các loài labiate không phát triển tốt trong đất khô, cát.
Are labiate plants popular among urban gardeners in New York City?
Các cây labiate có phổ biến trong số các người làm vườn đô thị ở New York không?
Giống hoặc sở hữu một môi hoặc môi âm hộ.
Resembling or possessing a lip or labium.
The labiate design of the logo attracted many social media users.
Thiết kế labiate của logo thu hút nhiều người dùng mạng xã hội.
The labiate features of the event flyer were not very appealing.
Các đặc điểm labiate của tờ rơi sự kiện không hấp dẫn lắm.
Did you notice the labiate shapes in the social campaign posters?
Bạn có nhận thấy hình dạng labiate trong các poster chiến dịch xã hội không?
Labiate (Noun)
The labiate flowers attract many bees in our community garden.
Hoa labiate thu hút nhiều ong trong vườn cộng đồng của chúng tôi.
There are no labiate plants in the local park this year.
Năm nay không có cây labiate nào trong công viên địa phương.
Are labiate plants common in urban social gardens?
Cây labiate có phổ biến trong các vườn xã hội đô thị không?
Labiate là một tính từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "labium", nghĩa là "môi". Từ này thường được sử dụng để mô tả những gì có hình dạng giống như môi, như trong sinh thái học dùng để chỉ các loài thực vật có cấu trúc hoa dạng môi hoặc trong ngữ học nói về các âm được phát ra với sự tham gia của hai môi. Từ này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh khoa học, có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "labiate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "labium", có nghĩa là "môi". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, đặc biệt để mô tả các loài thực vật có cấu trúc tương tự như môi. Sự chuyển tiếp từ nghĩa đen của "môi" sang nghĩa bóng trong sinh học thể hiện mối liên hệ giữa hình dạng và chức năng, với các bộ phận của hoa đôi khi trông giống như môi của cơ thể người. Từ này đã được đưa vào sử dụng trong một số ngành khoa học sinh học và thực vật học từ thế kỷ 17.
Từ "labiate" là một thuật ngữ chuyên ngành thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học và thực vật học, đặc biệt liên quan đến các loài thực vật có hoa hình môi. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về đặc điểm sinh thái hoặc mô tả sự đa dạng của thực vật. Trong các tình huống thông thường, từ này ít được sử dụng do tính chuyên môn của nó, thường chỉ xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu hoặc thảo luận về thực vật học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp