Bản dịch của từ Labour-saving trong tiếng Việt

Labour-saving

Adjective

Labour-saving (Adjective)

lˈeɪbəɹ seɪvɪŋ
lˈeɪbəɹ seɪvɪŋ
01

(của một thiết bị) được thiết kế để giảm bớt lượng công việc cần thiết để làm một việc gì đó.

Of an appliance designed to reduce the amount of work needed to do something

Ví dụ

Labour-saving devices help people complete tasks more efficiently.

Các thiết bị tiết kiệm lao động giúp mọi người hoàn thành công việc hiệu quả hơn.

Using labour-saving technology is essential in modern society.

Việc sử dụng công nghệ tiết kiệm lao động là cần thiết trong xã hội hiện đại.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Labour-saving

Không có idiom phù hợp