Bản dịch của từ Labour-saving trong tiếng Việt
Labour-saving
Adjective
Labour-saving (Adjective)
lˈeɪbəɹ seɪvɪŋ
lˈeɪbəɹ seɪvɪŋ
Ví dụ
Labour-saving devices help people complete tasks more efficiently.
Các thiết bị tiết kiệm lao động giúp mọi người hoàn thành công việc hiệu quả hơn.
Using labour-saving technology is essential in modern society.
Việc sử dụng công nghệ tiết kiệm lao động là cần thiết trong xã hội hiện đại.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Labour-saving
Không có idiom phù hợp