Bản dịch của từ Labour saving trong tiếng Việt
Labour saving

Labour saving (Noun)
The introduction of automated machines led to labour saving in factories.
Sự giới thiệu của các máy tự động đã dẫn đến việc tiết kiệm lao động trong các nhà máy.
Many households now rely on labour saving devices like dishwashers and vacuum cleaners.
Nhiều hộ gia đình hiện nay phụ thuộc vào các thiết bị tiết kiệm lao động như máy rửa chén và máy hút bụi.
The government promotes the use of labour saving technologies to boost productivity.
Chính phủ khuyến khích việc sử dụng các công nghệ tiết kiệm lao động để tăng năng suất.
Labour saving (Adjective)
The new technology brought labour-saving benefits to the community.
Công nghệ mới mang lại lợi ích tiết kiệm lao động cho cộng đồng.
The labour-saving device increased productivity in the factory significantly.
Thiết bị tiết kiệm lao động đã tăng năng suất tại nhà máy một cách đáng kể.
Companies are investing in labour-saving solutions to streamline their operations.
Các công ty đang đầu tư vào các giải pháp tiết kiệm lao động để tối ưu hóa hoạt động của họ.
"Labour saving" là thuật ngữ chỉ các biện pháp, công nghệ hoặc thiết bị được thiết kế để giảm bớt khối lượng công việc hoặc lao động cần thiết trong quá trình sản xuất hoặc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế và quản lý để mô tả sự tối ưu hóa tài nguyên lao động. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể viết là "labour-saving", còn trong tiếng Anh Mỹ thường được ghi là "labor-saving". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết—"u" có mặt trong từ "labour" ở Anh nhưng không có trong "labor" ở Mỹ.
Từ "labour saving" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "labor" có nghĩa là "công việc" hoặc "lao động". Từ "saving" bắt nguồn từ động từ "salvare", nghĩa là "cứu" hoặc "bảo vệ". Kết hợp lại, cụm từ này đề cập đến việc tiết kiệm sức lao động thông qua các biện pháp, công nghệ hoặc phương pháp cải tiến. Khái niệm này xuất hiện trong bối cảnh công nghiệp hóa và phát triển công nghệ, thể hiện nỗ lực tối ưu hóa quy trình làm việc và nâng cao hiệu quả sản xuất.
"Cụm từ 'labour saving' thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói liên quan đến chủ đề kinh tế và công nghệ. Tần suất sử dụng cao trong các ngữ cảnh về tự động hóa và cải tiến năng suất lao động, nơi mà việc tiết kiệm lao động được coi trọng. Trong bối cảnh cuộc sống hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện khi thảo luận về thiết bị và công nghệ giúp giảm bớt công sức lao động trong các ngành nghề khác nhau".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
