Bản dịch của từ Laming trong tiếng Việt
Laming

Laming (Verb)
Làm cho ai đó có vẻ ngu ngốc hoặc bất tài.
To make someone appear stupid or incompetent.
His comments were laming during the social debate last week.
Những bình luận của anh ấy thật ngu ngốc trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.
Her laming behavior at parties often embarrasses her friends.
Hành vi ngu ngốc của cô ấy tại các bữa tiệc thường làm bạn bè xấu hổ.
Why is he laming others in our social group?
Tại sao anh ấy lại làm ngu ngốc người khác trong nhóm xã hội của chúng ta?
Laming (Noun)
After the accident, John suffered a laming that affected his mobility.
Sau tai nạn, John bị thương làm khó khăn trong việc di chuyển.
The community center does not provide support for those with laming injuries.
Trung tâm cộng đồng không cung cấp hỗ trợ cho những người bị thương.
Is there a program for people with laming in our city?
Có chương trình nào cho những người bị thương ở thành phố chúng ta không?
Họ từ
Laming là một hành động hoặc quá trình gây ra sự rối loạn, thường xuất phát từ việc tranh cãi hoặc làm phiền người khác, thường xuyên có liên quan đến các hoạt động trực tuyến. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ đối với từ này, nhưng cách sử dụng có thể phát triển khác nhau trong các bối cảnh văn hóa cụ thể. Laming thường liên quan đến những hành vi tiêu cực trên mạng xã hội, được xem là một phần của văn hóa tiêu cực trong giao tiếp trực tuyến.
Từ "laming" có nguồn gốc từ động từ trong tiếng Anh "to lame", xuất phát từ tiếng Latinh "lame" có nghĩa là "bị què" hoặc "khập khiễng". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ tình trạng thiếu thốn sức mạnh hoặc khả năng, thường đề cập đến các chấn thương cơ thể. Hiện nay, nghĩa bóng của "laming" liên quan đến việc làm suy yếu hoặc làm giảm giá trị của một thứ gì đó, phản ánh sự gắn kết giữa bản chất thể chất và biểu hiện tinh thần.
Từ "laming" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh, và sự xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất hạn chế. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "laming" có thể liên quan đến việc chỉ trích hay phê phán một cách gay gắt, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa mạng hoặc trong các bài viết về phương tiện truyền thông xã hội. Tuy nhiên, nó không được coi là từ vựng chính thức và hầu như không xuất hiện trong tài liệu học thuật hoặc kiểm tra.