Bản dịch của từ Laming trong tiếng Việt

Laming

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laming (Verb)

lˈeɪmɨŋ
lˈeɪmɨŋ
01

Làm cho ai đó có vẻ ngu ngốc hoặc bất tài.

To make someone appear stupid or incompetent.

Ví dụ

His comments were laming during the social debate last week.

Những bình luận của anh ấy thật ngu ngốc trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.

Her laming behavior at parties often embarrasses her friends.

Hành vi ngu ngốc của cô ấy tại các bữa tiệc thường làm bạn bè xấu hổ.

Why is he laming others in our social group?

Tại sao anh ấy lại làm ngu ngốc người khác trong nhóm xã hội của chúng ta?

Laming (Noun)

lˈeɪmɨŋ
lˈeɪmɨŋ
01

Một vết thương đau ở chân hoặc bàn chân khiến một người đi lại khó khăn.

A painful injury to the leg or foot that causes a person to walk with difficulty.

Ví dụ

After the accident, John suffered a laming that affected his mobility.

Sau tai nạn, John bị thương làm khó khăn trong việc di chuyển.

The community center does not provide support for those with laming injuries.

Trung tâm cộng đồng không cung cấp hỗ trợ cho những người bị thương.

Is there a program for people with laming in our city?

Có chương trình nào cho những người bị thương ở thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laming

Không có idiom phù hợp