Bản dịch của từ Lapel microphone trong tiếng Việt

Lapel microphone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lapel microphone (Noun)

ləpˈɛl mˈaɪkɹəfoʊn
ləpˈɛl mˈaɪkɹəfoʊn
01

Microphone nhỏ có thể gắn vào quần áo của một người, thường được sử dụng để ghi âm hoặc khuếch đại âm thanh.

A small microphone that can be attached to a person's clothing, typically used for recording or amplifying sound.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường được biết đến với tên gọi microphone lavalier, được thiết kế cho việc sử dụng rảnh tay trong các cuộc phỏng vấn hoặc thuyết trình.

Commonly known as a lavalier microphone, designed for hands-free operation in interviews or presentations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Được sử dụng trong phát thanh và biểu diễn trực tiếp để ghi âm tiếng rõ ràng mà không gây cản trở.

Used in broadcasting and live performances to capture clear audio without being obtrusive.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lapel microphone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lapel microphone

Không có idiom phù hợp