Bản dịch của từ Lapse of judgement trong tiếng Việt

Lapse of judgement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lapse of judgement (Noun)

lˈæps ˈʌv dʒˈʌdʒmənt
lˈæps ˈʌv dʒˈʌdʒmənt
01

Một thất bại tạm thời trong việc thực hiện sự phán đoán đúng.

A temporary failure to exercise proper judgment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một trường hợp đánh giá hoặc ra quyết định mà sai lầm hoặc không chính xác.

An instance of judgment or decision making that is erroneous or misguided.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khoảng thời gian mà khả năng đánh giá một tình huống bị suy giảm.

A period in which one's capacity to assess a situation is impaired.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lapse of judgement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lapse of judgement

Không có idiom phù hợp