Bản dịch của từ Lapse of judgement trong tiếng Việt

Lapse of judgement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lapse of judgement (Noun)

lˈæps ˈʌv dʒˈʌdʒmənt
lˈæps ˈʌv dʒˈʌdʒmənt
01

Một thất bại tạm thời trong việc thực hiện sự phán đoán đúng.

A temporary failure to exercise proper judgment.

Ví dụ

His lapse of judgement caused a major argument during the meeting.

Sự sai lầm trong phán đoán của anh ấy đã gây ra một cuộc tranh cãi lớn trong cuộc họp.

She did not expect a lapse of judgement from her best friend.

Cô ấy không mong đợi sự sai lầm trong phán đoán từ người bạn thân nhất.

Could a lapse of judgement lead to serious social consequences?

Liệu một sự sai lầm trong phán đoán có dẫn đến hậu quả xã hội nghiêm trọng không?

02

Một trường hợp đánh giá hoặc ra quyết định mà sai lầm hoặc không chính xác.

An instance of judgment or decision making that is erroneous or misguided.

Ví dụ

His lapse of judgement led to a serious misunderstanding in the community.

Sự sai lầm trong phán đoán của anh ấy đã dẫn đến hiểu lầm nghiêm trọng trong cộng đồng.

Many believe that her lapse of judgement was not a serious issue.

Nhiều người tin rằng sự sai lầm trong phán đoán của cô ấy không phải là vấn đề nghiêm trọng.

Could this lapse of judgement affect social relationships in our town?

Liệu sự sai lầm trong phán đoán này có ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội trong thị trấn của chúng ta không?

03

Một khoảng thời gian mà khả năng đánh giá một tình huống bị suy giảm.

A period in which one's capacity to assess a situation is impaired.

Ví dụ

His lapse of judgement caused a major argument at the party.

Sự phán xét sai lầm của anh ấy đã gây ra một cuộc cãi vã lớn tại bữa tiệc.

She didn't have a lapse of judgement during the community meeting.

Cô ấy không có sự phán xét sai lầm nào trong cuộc họp cộng đồng.

What led to his lapse of judgement in that social situation?

Điều gì đã dẫn đến sự phán xét sai lầm của anh ấy trong tình huống xã hội đó?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lapse of judgement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lapse of judgement

Không có idiom phù hợp