Bản dịch của từ Lapse of judgement trong tiếng Việt
Lapse of judgement

Lapse of judgement (Noun)
His lapse of judgement caused a major argument during the meeting.
Sự sai lầm trong phán đoán của anh ấy đã gây ra một cuộc tranh cãi lớn trong cuộc họp.
She did not expect a lapse of judgement from her best friend.
Cô ấy không mong đợi sự sai lầm trong phán đoán từ người bạn thân nhất.
Could a lapse of judgement lead to serious social consequences?
Liệu một sự sai lầm trong phán đoán có dẫn đến hậu quả xã hội nghiêm trọng không?
His lapse of judgement led to a serious misunderstanding in the community.
Sự sai lầm trong phán đoán của anh ấy đã dẫn đến hiểu lầm nghiêm trọng trong cộng đồng.
Many believe that her lapse of judgement was not a serious issue.
Nhiều người tin rằng sự sai lầm trong phán đoán của cô ấy không phải là vấn đề nghiêm trọng.
Could this lapse of judgement affect social relationships in our town?
Liệu sự sai lầm trong phán đoán này có ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội trong thị trấn của chúng ta không?
His lapse of judgement caused a major argument at the party.
Sự phán xét sai lầm của anh ấy đã gây ra một cuộc cãi vã lớn tại bữa tiệc.
She didn't have a lapse of judgement during the community meeting.
Cô ấy không có sự phán xét sai lầm nào trong cuộc họp cộng đồng.
What led to his lapse of judgement in that social situation?
Điều gì đã dẫn đến sự phán xét sai lầm của anh ấy trong tình huống xã hội đó?
"Lapse of judgement" là một cụm từ diễn tả sự thiếu sót trong quá trình đưa ra quyết định hợp lý, thường dẫn đến sai lầm hoặc hành động không thích hợp. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích hành vi con người trong các tình huống căng thẳng hoặc khẩn cấp. Ở cả Anh và Mỹ, cách diễn đạt này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm, với giọng Mỹ có xu hướng nhẹ nhàng hơn so với giọng Anh.