Bản dịch của từ Larch trong tiếng Việt
Larch

Larch (Noun)
Một loại cây lá kim với những chùm lá kim màu xanh tươi rụng lá, được tìm thấy ở những vùng mát mẻ ở bán cầu bắc. nó được trồng để lấy gỗ cứng và nhựa của nó (tạo ra nhựa thông).
A coniferous tree with bunches of deciduous bright green needles, found in cool regions of the northern hemisphere. it is grown for its tough timber and its resin (which yields turpentine).
The social event featured a larch tree planting ceremony.
Sự kiện xã hội có buổi lễ trồng cây larch.
The community park is adorned with a majestic larch tree.
Công viên cộng đồng được trang trí bởi cây larch hùng vĩ.
People gathered around the larch to admire its beauty.
Mọi người tụ tập xung quanh cây larch để ngắm nhìn vẻ đẹp của nó.
Họ từ
Cây larch (Larix) là một loại cây lá kim trong họ Pinaceae, thường được tìm thấy chủ yếu ở khu vực Bắc bán cầu. Cây larch có đặc điểm nổi bật là rụng lá vào mùa thu, khác với hầu hết các cây lá kim vẫn giữ lá trong mùa đông. Trong tiếng Anh, "larch" được sử dụng chung cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách dùng, tuy nhiên, trong ngữ điệu, phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng.
Từ "larch" có nguồn gốc từ tiếng Latin "larix", chỉ về một loài cây thông. Xuất phát từ ngôn ngữ La Mã cổ đại, từ này đã được sử dụng để mô tả cây thường xanh thuộc chi Larix, chủ yếu phát triển ở khu vực Bắc bán cầu. Trong lịch sử, gỗ larch được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và thủ công mỹ nghệ. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ và ý nghĩa hiện tại nằm ở việc "larch" diễn tả một đặc tính cụ thể của loại cây này, bao gồm cả mối quan hệ với vật liệu gỗ.
Từ "larch" là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học hoặc lâm nghiệp, đặc biệt khi miêu tả các loại cây thông. Trong các bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài đọc về thiên nhiên hoặc môi trường. Ngoài ra, "larch" còn được sử dụng trong văn phong học thuật và các tài liệu nghiên cứu liên quan đến sinh thái hay khôi phục rừng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp