Bản dịch của từ Large majority trong tiếng Việt
Large majority
Large majority (Noun)
Một phần lớn hoặc tỷ lệ của một nhóm, đặc biệt trong các bối cảnh như bỏ phiếu.
A significant portion or fraction of a group, especially in contexts like voting.
A large majority of voters supported the new social policy in 2023.
Một số đông cử tri đã ủng hộ chính sách xã hội mới năm 2023.
A large majority did not participate in the social survey last month.
Một số đông đã không tham gia khảo sát xã hội tháng trước.
Did a large majority agree on the social issues discussed at the conference?
Có phải một số đông đã đồng ý về các vấn đề xã hội thảo luận tại hội nghị không?
A large majority of voters supported the new policy in 2022.
Một số đông cử tri ủng hộ chính sách mới vào năm 2022.
A large majority did not attend the community meeting last week.
Một số đông đã không tham dự cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Did a large majority agree with the proposed changes to the law?
Có phải một số đông đã đồng ý với những thay đổi đề xuất về luật không?
Cụm từ "large majority" ám chỉ một phần lớn các cá nhân hoặc đối tượng trong một nhóm, thường được sử dụng để chỉ khoảng từ 70% đến 90% số lượng. Thuật ngữ này phổ biến trong bối cảnh xã hội, chính trị và khảo sát ý kiến. Trong cả Anh và Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của "large majority" tương đối tương đồng. Tuy nhiên, phiên bản Anh có thể nghe trau chuốt hơn trong giao tiếp chính thức, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận bình dân.