Bản dịch của từ Laryngeal nodule trong tiếng Việt

Laryngeal nodule

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laryngeal nodule (Noun)

lˌɑɹˈɪndʒˌiəl nˈɑdʒul
lˌɑɹˈɪndʒˌiəl nˈɑdʒul
01

Một khối u lành tính trong cổ họng có thể ảnh hưởng đến chất lượng giọng nói.

A small growth or lump that forms on the vocal folds in the larynx; often associated with voice overuse or strain.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại tổn thương dây thanh có thể dẫn đến khàn giọng hoặc mất tiếng.

A type of vocal cord lesion that can lead to hoarseness or loss of voice.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laryngeal nodule/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laryngeal nodule

Không có idiom phù hợp