Bản dịch của từ Last menstrual period trong tiếng Việt

Last menstrual period

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Last menstrual period (Noun)

lˈæst mˈɛnstɹuəl pˈɪɹiəd
lˈæst mˈɛnstɹuəl pˈɪɹiəd
01

Kỳ kinh nguyệt gần nhất của một người phụ nữ, được sử dụng như một điểm tham chiếu trong các bối cảnh y tế như xác định tuổi thai.

The most recent occurrence of menstrual bleeding in a woman, used as a reference point in medical contexts such as pregnancy dating.

Ví dụ

Her last menstrual period was on September 15, 2023.

Kỳ kinh nguyệt cuối cùng của cô ấy là vào ngày 15 tháng 9 năm 2023.

The doctor did not ask about her last menstrual period.

Bác sĩ đã không hỏi về kỳ kinh nguyệt cuối cùng của cô ấy.

When was your last menstrual period, Sarah?

Kỳ kinh nguyệt cuối cùng của bạn là khi nào, Sarah?

02

Một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ thời điểm kết thúc của chu kỳ kinh nguyệt gần nhất trước khi một chu kỳ mới bắt đầu.

A term commonly used to indicate the end of the last menstrual cycle before a new cycle begins.

Ví dụ

Her last menstrual period was on March 5, 2023.

Kỳ kinh nguyệt cuối cùng của cô ấy là vào ngày 5 tháng 3 năm 2023.

The doctor did not ask about her last menstrual period.

Bác sĩ đã không hỏi về kỳ kinh nguyệt cuối cùng của cô ấy.

When was your last menstrual period, Sarah?

Kỳ kinh nguyệt cuối cùng của bạn là khi nào, Sarah?

03

Ngày đánh dấu ngày đầu tiên của kỳ kinh nguyệt gần nhất của một người phụ nữ, thường được ghi chú trong hồ sơ y tế.

The date marking the first day of a woman's last menstrual period, often noted in medical records.

Ví dụ

Her last menstrual period started on March 5, 2023.

Kỳ kinh nguyệt cuối cùng của cô ấy bắt đầu vào ngày 5 tháng 3 năm 2023.

The doctor did not ask about her last menstrual period.

Bác sĩ đã không hỏi về kỳ kinh nguyệt cuối cùng của cô ấy.

When was your last menstrual period recorded?

Kỳ kinh nguyệt cuối cùng của bạn được ghi lại khi nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/last menstrual period/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Last menstrual period

Không có idiom phù hợp