Bản dịch của từ Last menstrual period trong tiếng Việt

Last menstrual period

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Last menstrual period(Noun)

lˈæst mˈɛnstɹuəl pˈɪɹiəd
lˈæst mˈɛnstɹuəl pˈɪɹiəd
01

Kỳ kinh nguyệt gần nhất của một người phụ nữ, được sử dụng như một điểm tham chiếu trong các bối cảnh y tế như xác định tuổi thai.

The most recent occurrence of menstrual bleeding in a woman, used as a reference point in medical contexts such as pregnancy dating.

Ví dụ
02

Một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ thời điểm kết thúc của chu kỳ kinh nguyệt gần nhất trước khi một chu kỳ mới bắt đầu.

A term commonly used to indicate the end of the last menstrual cycle before a new cycle begins.

Ví dụ
03

Ngày đánh dấu ngày đầu tiên của kỳ kinh nguyệt gần nhất của một người phụ nữ, thường được ghi chú trong hồ sơ y tế.

The date marking the first day of a woman's last menstrual period, often noted in medical records.

Ví dụ