Bản dịch của từ Last offer trong tiếng Việt
Last offer

Last offer (Noun)
Her last offer was $500 for the antique vase.
Đề nghị cuối cùng của cô ấy là $500 cho bình hoa cổ.
He rejected the last offer and decided to keep the painting.
Anh ta từ chối đề nghị cuối cùng và quyết định giữ bức tranh.
Was the last offer higher than the initial price set?
Đề nghị cuối cùng có cao hơn giá ban đầu đặt không?
Her last offer was rejected by the seller.
Đề nghị cuối cùng của cô ấy đã bị người bán từ chối.
He did not accept the last offer at the auction.
Anh ấy không chấp nhận đề nghị cuối cùng tại buổi đấu giá.
Last offer (Verb)
She decided to make her last offer before the meeting ended.
Cô ấy quyết định đưa ra đề nghị cuối cùng của mình trước khi cuộc họp kết thúc.
He didn't want to accept the last offer because it was too low.
Anh ấy không muốn chấp nhận đề nghị cuối cùng vì nó quá thấp.
Will you be making your last offer during the negotiation tomorrow?
Bạn sẽ đưa ra đề nghị cuối cùng của mình trong cuộc đàm phán ngày mai không?
She decided to make a last offer before the negotiation ended.
Cô ấy quyết định đưa ra một lời đề nghị cuối cùng trước khi cuộc đàm phán kết thúc.
He didn't want to make a last offer as he felt unsure.
Anh ấy không muốn đưa ra một lời đề nghị cuối cùng vì cảm thấy không chắc chắn.
Last offer (Phrase)
She accepted the last offer for the used car.
Cô ấy đã chấp nhận đề nghị cuối cùng cho chiếc ô tô cũ.
He refused the last offer for the apartment rental.
Anh ấy đã từ chối đề nghị cuối cùng cho việc thuê căn hộ.
Was the last offer higher than your budget for the house?
Đề nghị cuối cùng có cao hơn ngân sách của bạn cho căn nhà không?
I accepted their last offer for the apartment.
Tôi chấp nhận đề xuất cuối cùng của họ cho căn hộ.
She rejected his last offer for the used car.
Cô ấy từ chối đề xuất cuối cùng của anh ấy cho chiếc xe cũ.
Cụm từ “last offer” thường được sử dụng trong các bối cảnh thương lượng, diễn tả đề nghị cuối cùng mà một bên đưa ra trước khi quyết định chấm dứt thương lượng hoặc chuyển sang các bước tiếp theo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này có cách sử dụng tương đối giống nhau, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. “Last offer” mang ý nghĩa dứt khoát và thúc ép, thể hiện ý định không còn thương lượng thêm.
Từ "offer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "offerre", gồm tiền tố "ob-" (trước) và động từ "ferre" (mang, đưa). "Offerre" mang nghĩa là đưa ra một cái gì đó cho người khác. Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ hành động đề xuất hoặc cung cấp một cái gì đó, thường liên quan đến giao dịch thương mại hoặc lời mời. Sự phát triển ý nghĩa của "offer" từ đề xuất đến giao dịch cuối cùng phản ánh rõ nét trong các ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "last offer" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến thương lượng và đàm phán trong bài nói và viết. Tần suất sử dụng cao ở các ngữ cảnh thương mại, chẳng hạn như khi thương thảo giá cả hoặc điều kiện hợp đồng. Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong các dịp cuối cùng để trình bày một đề suất cuối cùng, phản ánh quyết định quan trọng và tính khẩn cấp trong giao dịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp