Bản dịch của từ Latent phase trong tiếng Việt

Latent phase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Latent phase(Noun)

lˈeɪtənt fˈeɪz
lˈeɪtənt fˈeɪz
01

Giai đoạn trong đó một cái gì đó đang ngủ hoặc không hoạt động nhưng có khả năng trở nên hoạt động sau.

A period during which something is dormant or inactive but capable of becoming active later.

Ví dụ
02

Giai đoạn trong một quá trình mà chưa visible nhưng có thể phát triển thành một giai đoạn hoạt động hơn.

The stage in a process that is not yet visible but can potentially develop into a more active phase.

Ví dụ
03

Trong bối cảnh y tế, một giai đoạn của bệnh mà các triệu chứng không có hoặc giảm sút, nhưng bệnh vẫn còn.

In medical contexts, a phase of an illness where symptoms are not present or subdued, yet the disease is still present.

Ví dụ