Bản dịch của từ Latent phase trong tiếng Việt

Latent phase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Latent phase (Noun)

lˈeɪtənt fˈeɪz
lˈeɪtənt fˈeɪz
01

Giai đoạn trong đó một cái gì đó đang ngủ hoặc không hoạt động nhưng có khả năng trở nên hoạt động sau.

A period during which something is dormant or inactive but capable of becoming active later.

Ví dụ

The latent phase of social change can last for many years.

Giai đoạn tiềm ẩn của thay đổi xã hội có thể kéo dài nhiều năm.

There isn't a clear end to the latent phase in society.

Không có thời điểm rõ ràng cho giai đoạn tiềm ẩn trong xã hội.

Is the latent phase of social trends always predictable?

Giai đoạn tiềm ẩn của các xu hướng xã hội có luôn dự đoán được không?

02

Giai đoạn trong một quá trình mà chưa visible nhưng có thể phát triển thành một giai đoạn hoạt động hơn.

The stage in a process that is not yet visible but can potentially develop into a more active phase.

Ví dụ

The latent phase of social change is often overlooked by researchers.

Giai đoạn tiềm ẩn của thay đổi xã hội thường bị các nhà nghiên cứu bỏ qua.

There is no clear evidence of the latent phase in this community.

Không có bằng chứng rõ ràng về giai đoạn tiềm ẩn trong cộng đồng này.

Can we identify the latent phase of social movements in history?

Chúng ta có thể xác định giai đoạn tiềm ẩn của các phong trào xã hội trong lịch sử không?

03

Trong bối cảnh y tế, một giai đoạn của bệnh mà các triệu chứng không có hoặc giảm sút, nhưng bệnh vẫn còn.

In medical contexts, a phase of an illness where symptoms are not present or subdued, yet the disease is still present.

Ví dụ

During the latent phase, many people do not realize they are infected.

Trong giai đoạn tiềm tàng, nhiều người không nhận ra họ bị nhiễm.

The latent phase of the disease can last for several months.

Giai đoạn tiềm tàng của bệnh có thể kéo dài vài tháng.

Is the latent phase common in viral infections like HIV?

Giai đoạn tiềm tàng có phổ biến trong các bệnh virus như HIV không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/latent phase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Latent phase

Không có idiom phù hợp