Bản dịch của từ Latent phase trong tiếng Việt
Latent phase

Latent phase (Noun)
The latent phase of social change can last for many years.
Giai đoạn tiềm ẩn của thay đổi xã hội có thể kéo dài nhiều năm.
There isn't a clear end to the latent phase in society.
Không có thời điểm rõ ràng cho giai đoạn tiềm ẩn trong xã hội.
Is the latent phase of social trends always predictable?
Giai đoạn tiềm ẩn của các xu hướng xã hội có luôn dự đoán được không?
The latent phase of social change is often overlooked by researchers.
Giai đoạn tiềm ẩn của thay đổi xã hội thường bị các nhà nghiên cứu bỏ qua.
There is no clear evidence of the latent phase in this community.
Không có bằng chứng rõ ràng về giai đoạn tiềm ẩn trong cộng đồng này.
Can we identify the latent phase of social movements in history?
Chúng ta có thể xác định giai đoạn tiềm ẩn của các phong trào xã hội trong lịch sử không?
During the latent phase, many people do not realize they are infected.
Trong giai đoạn tiềm tàng, nhiều người không nhận ra họ bị nhiễm.
The latent phase of the disease can last for several months.
Giai đoạn tiềm tàng của bệnh có thể kéo dài vài tháng.
Is the latent phase common in viral infections like HIV?
Giai đoạn tiềm tàng có phổ biến trong các bệnh virus như HIV không?