Bản dịch của từ Lateralward trong tiếng Việt

Lateralward

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lateralward (Adjective)

01

Nằm ở vị trí bên; xảy ra hoặc kéo dài theo hướng bên.

Located in a lateral position occurring or extending in a lateral direction.

Ví dụ

The lateralward movement of people affects social dynamics in cities.

Sự di chuyển theo hướng bên của mọi người ảnh hưởng đến động lực xã hội trong các thành phố.

The new park does not have lateralward paths for walking.

Công viên mới không có lối đi theo hướng bên để đi bộ.

Are there lateralward changes in community interactions this year?

Có sự thay đổi theo hướng bên trong các tương tác cộng đồng năm nay không?

Lateralward (Adverb)

01

Sang một bên; bên, bên; đặc biệt theo hướng ra khỏi mặt phẳng giữa của cơ thể.

To the side laterally laterad specifically in the direction away from the medial plane of the body.

Ví dụ

The group moved lateralward to avoid the crowded center of the park.

Nhóm đã di chuyển sang một bên để tránh khu vực đông đúc trong công viên.

They did not shift lateralward during the discussion at the community meeting.

Họ đã không di chuyển sang một bên trong cuộc thảo luận tại cuộc họp cộng đồng.

Did the team move lateralward to engage more participants in the event?

Đội đã di chuyển sang một bên để thu hút thêm người tham gia sự kiện chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lateralward cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lateralward

Không có idiom phù hợp