Bản dịch của từ Lateralward trong tiếng Việt
Lateralward
Lateralward (Adjective)
The lateralward movement of people affects social dynamics in cities.
Sự di chuyển theo hướng bên của mọi người ảnh hưởng đến động lực xã hội trong các thành phố.
The new park does not have lateralward paths for walking.
Công viên mới không có lối đi theo hướng bên để đi bộ.
Are there lateralward changes in community interactions this year?
Có sự thay đổi theo hướng bên trong các tương tác cộng đồng năm nay không?
Lateralward (Adverb)
The group moved lateralward to avoid the crowded center of the park.
Nhóm đã di chuyển sang một bên để tránh khu vực đông đúc trong công viên.
They did not shift lateralward during the discussion at the community meeting.
Họ đã không di chuyển sang một bên trong cuộc thảo luận tại cuộc họp cộng đồng.
Did the team move lateralward to engage more participants in the event?
Đội đã di chuyển sang một bên để thu hút thêm người tham gia sự kiện chưa?
Lateralward là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là theo hướng bên hoặc sang bên. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh giải phẫu hoặc động học để chỉ chuyển động hoặc vị trí ở bên cạnh. Chưa có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, tuy nhiên, từ "lateral" thường được sử dụng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh học thuật và kỹ thuật.
Từ "lateralward" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lateralis", có nghĩa là "thuộc về bên" hoặc "một bên". Rễ từ này kết hợp với hậu tố "-ward", diễn tả hướng hoặc vị trí. Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, "lateralward" được sử dụng để chỉ chuyển động hoặc định vị về phía bên, phản ánh mối liên hệ rõ ràng với nghĩa gốc của nó. Sự cải tiến nghĩa của từ này giữ nguyên yếu tố về phương hướng bên trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "lateralward" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thuộc về ngữ cảnh chuyên ngành. Thường thấy trong lĩnh vực y học và sinh học, từ này mô tả hướng di chuyển hoặc sự phát triển theo phía bên. Trong các tình huống học thuật, nó có thể được áp dụng khi thảo luận về cấu trúc cơ thể hoặc trong các nghiên cứu về chuyển động.