Bản dịch của từ Laughing stock trong tiếng Việt

Laughing stock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laughing stock (Noun)

lˈæfɨŋ stˈɑk
lˈæfɨŋ stˈɑk
01

Một người hoặc điều gì đó trở thành chủ đề để cười nhạo hoặc chế giễu.

A person or thing that is the subject of laughter or ridicule.

Ví dụ

John became the laughing stock after his failed speech at the conference.

John đã trở thành trò cười sau bài phát biểu thất bại tại hội nghị.

She is not a laughing stock; her ideas deserve respect and consideration.

Cô ấy không phải là trò cười; ý tưởng của cô ấy xứng đáng được tôn trọng.

Is the new policy a laughing stock among the students at school?

Chính sách mới có phải là trò cười trong số sinh viên ở trường không?

02

Một đối tượng bị khinh miệt hoặc chế nhạo.

An object of scorn or derision.

Ví dụ

The politician became a laughing stock after his recent scandal.

Nhà chính trị trở thành trò cười sau vụ bê bối gần đây.

She is not a laughing stock; she is very respected.

Cô ấy không phải là trò cười; cô ấy được rất nhiều người tôn trọng.

Why did he become the laughing stock of the social media?

Tại sao anh ấy lại trở thành trò cười trên mạng xã hội?

03

Một nhân vật gây cười; một nguồn giải trí.

A figure of fun; a source of amusement.

Ví dụ

The comedian became a laughing stock after his failed performance last week.

Nghệ sĩ hài đã trở thành trò cười sau buổi biểu diễn thất bại tuần trước.

Many people do not consider him a laughing stock anymore.

Nhiều người không còn coi anh ta là trò cười nữa.

Why did the politician become a laughing stock during the debate?

Tại sao chính trị gia lại trở thành trò cười trong cuộc tranh luận?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laughing stock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laughing stock

Không có idiom phù hợp