Bản dịch của từ Laughing stock trong tiếng Việt
Laughing stock

Laughing stock (Noun)
John became the laughing stock after his failed speech at the conference.
John đã trở thành trò cười sau bài phát biểu thất bại tại hội nghị.
She is not a laughing stock; her ideas deserve respect and consideration.
Cô ấy không phải là trò cười; ý tưởng của cô ấy xứng đáng được tôn trọng.
Is the new policy a laughing stock among the students at school?
Chính sách mới có phải là trò cười trong số sinh viên ở trường không?
The politician became a laughing stock after his recent scandal.
Nhà chính trị trở thành trò cười sau vụ bê bối gần đây.
She is not a laughing stock; she is very respected.
Cô ấy không phải là trò cười; cô ấy được rất nhiều người tôn trọng.
Why did he become the laughing stock of the social media?
Tại sao anh ấy lại trở thành trò cười trên mạng xã hội?
The comedian became a laughing stock after his failed performance last week.
Nghệ sĩ hài đã trở thành trò cười sau buổi biểu diễn thất bại tuần trước.
Many people do not consider him a laughing stock anymore.
Nhiều người không còn coi anh ta là trò cười nữa.
Why did the politician become a laughing stock during the debate?
Tại sao chính trị gia lại trở thành trò cười trong cuộc tranh luận?
"Nhân vật bị chế nhạo" (laughing stock) là một cụm từ tiếng Anh chỉ người hoặc sự vật trở thành đối tượng trêu chọc, chế giễu trong mắt người khác. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một ai đó bị coi thường hoặc mất uy tín do hành động hoặc lời nói ngớ ngẩn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên nghĩa và hình thức viết, tuy nhiên, sự phát âm có thể khác biệt nhẹ do ngữ điệu khu vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp