Bản dịch của từ Laurin trong tiếng Việt

Laurin

Noun [U/C]

Laurin (Noun)

lˈɔɹɪn
lˈɔɹɪn
01

(hóa học) một chất kết tinh màu trắng chiết xuất từ quả của vịnh (laurus nobilis), và bao gồm một hỗn hợp phức tạp gồm ete glycerin của một số axit hữu cơ.

(chemistry) a white crystalline substance extracted from the fruit of the bay (laurus nobilis), and consisting of a complex mixture of glycerin ethers of several organic acids.

Ví dụ

Laurin is used in the production of cosmetics and soaps.

Laurin được sử dụng trong việc sản xuất mỹ phẩm và xà phòng.

The company specializes in extracting laurin from bay fruits.

Công ty chuyên về việc chiết xuất laurin từ trái cây cây nguyên liệu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laurin

Không có idiom phù hợp