Bản dịch của từ Laurin trong tiếng Việt
Laurin

Laurin (Noun)
(hóa học) một chất kết tinh màu trắng chiết xuất từ quả của vịnh (laurus nobilis), và bao gồm một hỗn hợp phức tạp gồm ete glycerin của một số axit hữu cơ.
(chemistry) a white crystalline substance extracted from the fruit of the bay (laurus nobilis), and consisting of a complex mixture of glycerin ethers of several organic acids.
Laurin is used in the production of cosmetics and soaps.
Laurin được sử dụng trong việc sản xuất mỹ phẩm và xà phòng.
The company specializes in extracting laurin from bay fruits.
Công ty chuyên về việc chiết xuất laurin từ trái cây cây nguyên liệu.
Bay leaves contain laurin, a valuable substance in various industries.
Lá cây nguyên liệu chứa laurin, một chất quý giá trong nhiều ngành công nghiệp.
Laurin là một thuật ngữ chỉ các hợp chất hóa học chứa cấu trúc lauryl, thường gặp trong các loại dầu thực vật như dầu dừa và dầu hạt cọ. Hợp chất này được biết đến với tính chất kháng vi khuẩn và khả năng dưỡng ẩm, thường được sử dụng trong ngành mỹ phẩm và dược phẩm. Trong tiếng Anh, "lauric" là phiên bản phổ biến hơn, thường liên quan đến axit lauric; sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và kỹ thuật.
Từ "laurin" xuất phát từ tiếng Latinh "laurus", có nghĩa là "cây nguyệt quế". Trong văn hóa cổ điển, cây nguyệt quế thường được sử dụng để tạo vương miện dành cho những người chiến thắng và những người có thành tựu xuất sắc, biểu trưng cho danh vọng và chiến thắng. Ngày nay, "laurin" được sử dụng trong các thuật ngữ hóa học, chỉ nhóm hợp chất liên quan đến cây nguyệt quế, liên kết nghĩa hiện tại với di sản lịch sử của sự tôn vinh.
Từ "laurin" là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó thường không xuất hiện trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc các tài liệu học thuật cũng như văn hóa phổ thông mà học viên thường tiếp cận. "Laurin" thường được tìm thấy trong các lĩnh vực hóa học hoặc sinh học, liên quan đến cấu trúc hóa học của các hợp chất có trong thực vật. Do đó, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống nghiên cứu hoặc hội thảo chuyên ngành.