Bản dịch của từ Lavished trong tiếng Việt
Lavished

Lavished (Verb)
The charity lavished support on local schools in 2022.
Tổ chức từ thiện đã dành nhiều hỗ trợ cho các trường địa phương vào năm 2022.
They did not lavish funds on unnecessary projects.
Họ không dành nhiều tiền cho các dự án không cần thiết.
Did the government lavish resources on social programs last year?
Chính phủ có dành nhiều nguồn lực cho các chương trình xã hội năm ngoái không?
Cho đi một cách hào phóng hoặc quá mức.
To give in generous or extravagant quantities.
The charity lavished gifts on underprivileged children last Christmas.
Tổ chức từ thiện đã tặng quà cho trẻ em nghèo vào Giáng sinh.
They did not lavish attention on the less fortunate during the event.
Họ không dành nhiều sự chú ý cho những người kém may mắn trong sự kiện.
Did the community lavish support on the local food bank last year?
Cộng đồng có dành nhiều hỗ trợ cho ngân hàng thực phẩm địa phương năm ngoái không?
The community lavished support on local artists during the festival.
Cộng đồng đã dành sự hỗ trợ cho các nghệ sĩ địa phương trong lễ hội.
They did not lavish attention on the volunteers at the event.
Họ không dành sự chú ý cho các tình nguyện viên tại sự kiện.
Did the donors lavish gifts on the charity during the gala?
Các nhà tài trợ có dành quà cho tổ chức từ thiện trong buổi tiệc không?
Dạng động từ của Lavished (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lavish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lavished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lavished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lavishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lavishing |
Họ từ
Từ "lavished" là động từ quá khứ của "lavish", có nghĩa là dành tặng một cách phóng khoáng hoặc hào phóng, thường liên quan đến tài sản, tình cảm hoặc sự chú ý. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để diễn tả việc chi tiêu hoặc cung cấp nhiều thứ hơn mức cần thiết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "lavished" được sử dụng tương tự, tuy nhiên sự khác biệt có thể nằm ở ngữ cảnh văn hóa và thói quen giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
