Bản dịch của từ Lay the foundations trong tiếng Việt
Lay the foundations

Lay the foundations(Idiom)
Để tạo ra cấu trúc cơ bản hoặc nền tảng cho một cái gì đó.
To create the basic structure or groundwork for something.
Để thiết lập nền tảng cho sự phát triển trong tương lai.
To establish the groundwork for future development.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "lay the foundations" trong tiếng Anh có nghĩa là xây dựng nền tảng cho một điều gì đó, thường ám chỉ đến việc thiết lập các nguyên tắc, lý thuyết hoặc cấu trúc cơ bản cho sự phát triển trong tương lai. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của cụm từ này là giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng cụm từ này có thể khác nhau chút ít trong bối cảnh văn phong, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các lĩnh vực học thuật và chính sách, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng trong các tình huống thương mại và kỹ thuật.
Cụm từ "lay the foundations" có nguồn gốc từ động từ "lay", xuất phát từ tiếng Anh cổ "leiggan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "leggen", mang nghĩa là đặt hoặc bố trí. "Foundations" xuất phát từ tiếng Latin "fundamentum", nghĩa là nền tảng hay cơ sở. Lịch sử của cụm từ này phát triển từ việc xây dựng các cấu trúc vật lý đến ý nghĩa biểu trưng về việc thiết lập cơ sở cho hành động, ý tưởng, hoặc dự án trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh và mối quan hệ.
Cụm từ "lay the foundations" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng về việc khởi đầu hoặc xây dựng nền tảng cho một dự án hoặc lý thuyết. Ngoài việc sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này còn phổ biến trong các lĩnh vực như xây dựng, kinh doanh và giáo dục, mô tả quá trình thiết lập cơ sở cho sự phát triển trong tương lai.
Cụm từ "lay the foundations" trong tiếng Anh có nghĩa là xây dựng nền tảng cho một điều gì đó, thường ám chỉ đến việc thiết lập các nguyên tắc, lý thuyết hoặc cấu trúc cơ bản cho sự phát triển trong tương lai. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của cụm từ này là giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng cụm từ này có thể khác nhau chút ít trong bối cảnh văn phong, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các lĩnh vực học thuật và chính sách, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng trong các tình huống thương mại và kỹ thuật.
Cụm từ "lay the foundations" có nguồn gốc từ động từ "lay", xuất phát từ tiếng Anh cổ "leiggan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "leggen", mang nghĩa là đặt hoặc bố trí. "Foundations" xuất phát từ tiếng Latin "fundamentum", nghĩa là nền tảng hay cơ sở. Lịch sử của cụm từ này phát triển từ việc xây dựng các cấu trúc vật lý đến ý nghĩa biểu trưng về việc thiết lập cơ sở cho hành động, ý tưởng, hoặc dự án trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh và mối quan hệ.
Cụm từ "lay the foundations" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng về việc khởi đầu hoặc xây dựng nền tảng cho một dự án hoặc lý thuyết. Ngoài việc sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này còn phổ biến trong các lĩnh vực như xây dựng, kinh doanh và giáo dục, mô tả quá trình thiết lập cơ sở cho sự phát triển trong tương lai.
