Bản dịch của từ Lay the foundations trong tiếng Việt
Lay the foundations

Lay the foundations (Idiom)
Để tạo ra cấu trúc cơ bản hoặc nền tảng cho một cái gì đó.
To create the basic structure or groundwork for something.
Communities must lay the foundations for future social programs and initiatives.
Cộng đồng cần đặt nền tảng cho các chương trình và sáng kiến xã hội trong tương lai.
They did not lay the foundations for a strong support system.
Họ đã không đặt nền tảng cho một hệ thống hỗ trợ vững mạnh.
How can we lay the foundations for better social equality?
Làm thế nào chúng ta có thể đặt nền tảng cho sự bình đẳng xã hội tốt hơn?
Để thiết lập nền tảng cho sự phát triển trong tương lai.
To establish the groundwork for future development.
Community programs lay the foundations for a better social environment.
Các chương trình cộng đồng đặt nền tảng cho một môi trường xã hội tốt hơn.
Social initiatives do not lay the foundations for long-term change.
Các sáng kiến xã hội không đặt nền tảng cho sự thay đổi lâu dài.
Do community projects lay the foundations for future social improvements?
Có phải các dự án cộng đồng đặt nền tảng cho những cải cách xã hội trong tương lai không?
Community programs lay the foundations for a better society in 2024.
Các chương trình cộng đồng đặt nền tảng cho một xã hội tốt đẹp hơn vào năm 2024.
Social inequality does not lay the foundations for a healthy community.
Sự bất bình đẳng xã hội không đặt nền tảng cho một cộng đồng lành mạnh.
How can education lay the foundations for social change in Vietnam?
Làm thế nào giáo dục có thể đặt nền tảng cho sự thay đổi xã hội ở Việt Nam?
Cụm từ "lay the foundations" trong tiếng Anh có nghĩa là xây dựng nền tảng cho một điều gì đó, thường ám chỉ đến việc thiết lập các nguyên tắc, lý thuyết hoặc cấu trúc cơ bản cho sự phát triển trong tương lai. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của cụm từ này là giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng cụm từ này có thể khác nhau chút ít trong bối cảnh văn phong, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các lĩnh vực học thuật và chính sách, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng trong các tình huống thương mại và kỹ thuật.
Cụm từ "lay the foundations" có nguồn gốc từ động từ "lay", xuất phát từ tiếng Anh cổ "leiggan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "leggen", mang nghĩa là đặt hoặc bố trí. "Foundations" xuất phát từ tiếng Latin "fundamentum", nghĩa là nền tảng hay cơ sở. Lịch sử của cụm từ này phát triển từ việc xây dựng các cấu trúc vật lý đến ý nghĩa biểu trưng về việc thiết lập cơ sở cho hành động, ý tưởng, hoặc dự án trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh và mối quan hệ.
Cụm từ "lay the foundations" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng về việc khởi đầu hoặc xây dựng nền tảng cho một dự án hoặc lý thuyết. Ngoài việc sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này còn phổ biến trong các lĩnh vực như xây dựng, kinh doanh và giáo dục, mô tả quá trình thiết lập cơ sở cho sự phát triển trong tương lai.