Bản dịch của từ Layaway trong tiếng Việt
Layaway

Layaway (Noun)
She put a dress on layaway for her daughter's birthday.
Cô ấy đặt một chiếc váy trên hệ thống trả góp.
He decided against using layaway and paid in full instead.
Anh ấy quyết định không sử dụng hình thức trả góp và trả hết tiền.
Did they offer layaway options for the new furniture set?
Họ có cung cấp lựa chọn trả góp cho bộ đồ nội thất mới không?
She struggled to reach the layaway during the rock climbing competition.
Cô ấy đã vật lộn để đạt được nơi nghỉ tay trong cuộc thi leo núi.
His fear of falling made him avoid the layaway on the wall.
Sự sợ hãi của anh ấy khiến anh ấy tránh nơi nghỉ tay trên tường.
Is it safe to rely on the layaway for support while climbing?
Có an toàn khi dựa vào nơi nghỉ tay để được hỗ trợ khi leo núi không?
Layaway là một hình thức mua hàng mà khách hàng trả trước một khoản tiền để giữ sản phẩm cho đến khi thanh toán toàn bộ. Khách hàng thường không nhận được hàng hóa ngay lập tức mà phải đợi cho đến khi tất cả số tiền đã được trả. Trong tiếng Anh Mỹ, layaway được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thuật ngữ này ít gặp hơn và có thể được thay thế bằng các hình thức thanh toán khác.
Từ "layaway" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "lay away", có nghĩa là đặt một món hàng sang một bên cho đến khi thanh toán được hoàn tất. Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ cách thức mua sắm phổ biến ở thế kỷ 20, khi khách hàng trả tiền trước cho hàng hóa nhưng chưa nhận ngay. Khái niệm này phản ánh một hình thức trả góp, nhằm tạo điều kiện cho người tiêu dùng tiếp cận hàng hóa mà không cần phải trả đầy đủ ngay lập tức. Từ đó, "layaway" đã trở thành thuật ngữ phổ biến trong thương mại hiện đại.
Từ "layaway" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại hoặc bán lẻ khi nói về hình thức thanh toán mà khách hàng đặt hàng nhưng không phải thanh toán toàn bộ ngay lập tức. Từ này có thể thấy phổ biến trong các phương tiện truyền thông liên quan đến tài chính, quảng cáo bán lẻ, và một số cuộc hội thoại về kế hoạch chi tiêu cá nhân.