Bản dịch của từ Layer tint trong tiếng Việt
Layer tint
Layer tint (Noun)
The artist used a layer tint for the community mural project.
Nghệ sĩ đã sử dụng một lớp màu cho dự án tranh tường cộng đồng.
The layer tint did not cover the entire surface of the wall.
Lớp màu không che phủ toàn bộ bề mặt của bức tường.
What layer tint did the students choose for their social project?
Học sinh đã chọn lớp màu nào cho dự án xã hội của họ?
Layer tint (Verb)
They layer tint the walls with bright colors for community events.
Họ phủ màu lên tường bằng những màu sáng cho sự kiện cộng đồng.
She does not layer tint the artwork for the social exhibition.
Cô ấy không phủ màu lên tác phẩm nghệ thuật cho triển lãm xã hội.
Do they layer tint the park benches for the festival?
Họ có phủ màu lên ghế công viên cho lễ hội không?
Từ "layer tint" thường được sử dụng trong lĩnh vực mỹ thuật và thiết kế, chỉ một lớp màu hoặc mảng màu được áp dụng để tạo chiều sâu hoặc hiệu ứng cho tác phẩm nghệ thuật. Trong tiếng Anh, phiên bản "layer tint" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng có thể có sự khác nhau trong cách sử dụng. Ở Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật truyền thống, trong khi ở Mỹ, nó có thể liên quan nhiều đến thiết kế đồ họa và kỹ thuật số.
Từ "layer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lamina", có nghĩa là "tấm mỏng" hoặc "lớp". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp, và từ thế kỷ 14, ý nghĩa của nó đã phát triển để chỉ các lớp vật liệu chồng chéo nhau. "Tint", xuất phát từ tiếng Latin "tinctus", có nghĩa là "nhuộm", liên quan đến việc thêm màu sắc. Sự kết hợp của hai từ này trong ngữ cảnh hiện đại ám chỉ đến việc tạo ra các sắc thái màu sắc bằng cách chồng các lớp màu lên nhau.
Từ "layer tint" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài viết và nói. Trong các lĩnh vực nghệ thuật và thiết kế, "layer tint" thường được sử dụng để chỉ các lớp màu sắc chồng lên nhau nhằm tạo ra hiệu ứng thị giác. Từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh hướng dẫn, thảo luận về kỹ thuật vẽ tranh hoặc thiết kế đồ họa. Sự phổ biến của từ này thường chỉ giới hạn trong các tài liệu chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp