Bản dịch của từ Lead to something trong tiếng Việt

Lead to something

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lead to something (Idiom)

01

Dẫn đến một cái gì đó; gây ra điều gì đó xảy ra.

To result in something to cause something to happen.

Ví dụ

Social media can lead to increased anxiety among teenagers today.

Mạng xã hội có thể dẫn đến lo âu gia tăng ở thanh thiếu niên hôm nay.

Lack of communication does not lead to strong relationships in society.

Thiếu giao tiếp không dẫn đến mối quan hệ bền vững trong xã hội.

Can poor education lead to higher crime rates in urban areas?

Liệu giáo dục kém có thể dẫn đến tỷ lệ tội phạm cao hơn ở đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lead to something cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lead to something

Không có idiom phù hợp