Bản dịch của từ Leading authority trong tiếng Việt

Leading authority

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leading authority (Noun)

lˈidɨŋ əθˈɔɹəti
lˈidɨŋ əθˈɔɹəti
01

Người hoặc tổ chức hàng đầu trong một lĩnh vực cụ thể.

The foremost or most important person or organization in a particular field.

Ví dụ

The CDC is a leading authority on public health issues in America.

CDC là cơ quan hàng đầu về vấn đề sức khỏe cộng đồng ở Mỹ.

The leading authority on social issues does not always get recognition.

Cơ quan hàng đầu về các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng được công nhận.

Is the UN considered a leading authority in global social matters?

Liệu Liên Hợp Quốc có được coi là cơ quan hàng đầu trong các vấn đề xã hội toàn cầu không?

The CDC is a leading authority on public health issues.

CDC là cơ quan hàng đầu về các vấn đề sức khỏe cộng đồng.

Many people do not see social media as a leading authority.

Nhiều người không coi mạng xã hội là cơ quan hàng đầu.

02

Một nguồn được công nhận về chuyên môn hoặc kiến thức.

A recognized source of expertise or knowledge.

Ví dụ

The CDC is a leading authority on public health issues in America.

CDC là cơ quan hàng đầu về các vấn đề sức khỏe công cộng ở Mỹ.

The leading authority does not support the new social media regulations.

Cơ quan hàng đầu không ủng hộ các quy định mới về mạng xã hội.

Is UNICEF a leading authority on children's rights globally?

UNICEF có phải là cơ quan hàng đầu về quyền trẻ em toàn cầu không?

The CDC is a leading authority on public health issues.

CDC là cơ quan hàng đầu về các vấn đề sức khỏe cộng đồng.

The leading authority does not support this controversial social policy.

Cơ quan hàng đầu không hỗ trợ chính sách xã hội gây tranh cãi này.

03

Một cá nhân hoặc nhóm có quyền lực hoặc ảnh hưởng chính thức trong một lĩnh vực nhất định.

An individual or group that has official power or influence in a certain area.

Ví dụ

The leading authority on social issues is the United Nations.

Cơ quan có thẩm quyền hàng đầu về vấn đề xã hội là Liên Hợp Quốc.

The leading authority does not support this controversial social policy.

Cơ quan có thẩm quyền hàng đầu không ủng hộ chính sách xã hội gây tranh cãi này.

Is the leading authority addressing the recent social inequality?

Cơ quan có thẩm quyền hàng đầu có đang giải quyết bất bình đẳng xã hội gần đây không?

The CDC is a leading authority on public health in the USA.

CDC là cơ quan có thẩm quyền hàng đầu về sức khỏe cộng đồng ở Mỹ.

The leading authority does not support the new social policy proposed.

Cơ quan có thẩm quyền hàng đầu không ủng hộ chính sách xã hội mới được đề xuất.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Leading authority cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leading authority

Không có idiom phù hợp