Bản dịch của từ Learn by rote trong tiếng Việt
Learn by rote

Learn by rote(Verb)
Để ghi nhớ hoặc ghi lại thông tin qua việc lặp lại mà không hiểu biết hay nhận thức.
To memorize or register information by repetition without understanding or comprehension.
Để tiếp thu kiến thức thông qua các bài tập hoặc thực hành có hệ thống, thường nhấn mạnh vào việc nhớ lại hơn là phân tích.
To acquire knowledge through methodical exercise or practice, often emphasizing recall rather than analysis.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "learn by rote" ám chỉ phương pháp học tập mà người học ghi nhớ thông tin thông qua lặp lại liên tục mà không nhất thiết hiểu nội dung. Phương pháp này thường được áp dụng trong giáo dục truyền thống, đặc biệt trong việc học thuộc lòng các danh sách hay công thức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp, nhưng trong văn phong, tiếng Anh Anh có thể thiên về cách diễn đạt phức tạp hơn.
Cụm từ "learn by rote" ám chỉ phương pháp học tập mà người học ghi nhớ thông tin thông qua lặp lại liên tục mà không nhất thiết hiểu nội dung. Phương pháp này thường được áp dụng trong giáo dục truyền thống, đặc biệt trong việc học thuộc lòng các danh sách hay công thức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp, nhưng trong văn phong, tiếng Anh Anh có thể thiên về cách diễn đạt phức tạp hơn.
