Bản dịch của từ Learn by rote trong tiếng Việt
Learn by rote
Learn by rote (Verb)
Để ghi nhớ hoặc ghi lại thông tin qua việc lặp lại mà không hiểu biết hay nhận thức.
To memorize or register information by repetition without understanding or comprehension.
Students often learn by rote for social studies exams like the SAT.
Học sinh thường học thuộc lòng cho các kỳ thi xã hội như SAT.
They do not learn by rote in interactive social classes at university.
Họ không học thuộc lòng trong các lớp học xã hội tương tác tại đại học.
Do you think students should learn by rote for social topics?
Bạn có nghĩ rằng học sinh nên học thuộc lòng cho các chủ đề xã hội không?
Để tiếp thu kiến thức thông qua các bài tập hoặc thực hành có hệ thống, thường nhấn mạnh vào việc nhớ lại hơn là phân tích.
To acquire knowledge through methodical exercise or practice, often emphasizing recall rather than analysis.
Students learn by rote to memorize social studies facts for exams.
Học sinh học thuộc lòng để ghi nhớ các sự kiện xã hội cho kỳ thi.
They do not learn by rote; they prefer critical thinking methods.
Họ không học thuộc lòng; họ thích các phương pháp tư duy phản biện.
Do you think students should learn by rote for social subjects?
Bạn có nghĩ rằng học sinh nên học thuộc lòng cho các môn xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp