Bản dịch của từ Learn by rote trong tiếng Việt

Learn by rote

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Learn by rote (Verb)

lɝˈn bˈaɪ ɹˈoʊt
lɝˈn bˈaɪ ɹˈoʊt
01

Để ghi nhớ hoặc ghi lại thông tin qua việc lặp lại mà không hiểu biết hay nhận thức.

To memorize or register information by repetition without understanding or comprehension.

Ví dụ

Students often learn by rote for social studies exams like the SAT.

Học sinh thường học thuộc lòng cho các kỳ thi xã hội như SAT.

They do not learn by rote in interactive social classes at university.

Họ không học thuộc lòng trong các lớp học xã hội tương tác tại đại học.

Do you think students should learn by rote for social topics?

Bạn có nghĩ rằng học sinh nên học thuộc lòng cho các chủ đề xã hội không?

02

Để tiếp thu kiến thức thông qua các bài tập hoặc thực hành có hệ thống, thường nhấn mạnh vào việc nhớ lại hơn là phân tích.

To acquire knowledge through methodical exercise or practice, often emphasizing recall rather than analysis.

Ví dụ

Students learn by rote to memorize social studies facts for exams.

Học sinh học thuộc lòng để ghi nhớ các sự kiện xã hội cho kỳ thi.

They do not learn by rote; they prefer critical thinking methods.

Họ không học thuộc lòng; họ thích các phương pháp tư duy phản biện.

Do you think students should learn by rote for social subjects?

Bạn có nghĩ rằng học sinh nên học thuộc lòng cho các môn xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Learn by rote cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Learn by rote

Không có idiom phù hợp