Bản dịch của từ Learn by rote trong tiếng Việt

Learn by rote

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Learn by rote(Verb)

lɝˈn bˈaɪ ɹˈoʊt
lɝˈn bˈaɪ ɹˈoʊt
01

Để ghi nhớ hoặc ghi lại thông tin qua việc lặp lại mà không hiểu biết hay nhận thức.

To memorize or register information by repetition without understanding or comprehension.

Ví dụ
02

Để tiếp thu kiến thức thông qua các bài tập hoặc thực hành có hệ thống, thường nhấn mạnh vào việc nhớ lại hơn là phân tích.

To acquire knowledge through methodical exercise or practice, often emphasizing recall rather than analysis.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh