Bản dịch của từ Learn know the ropes trong tiếng Việt

Learn know the ropes

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Learn know the ropes (Idiom)

01

Để hiểu cách làm điều gì đó sau khi đã học nó.

To understand how to do something after having learned it.

Ví dụ

After volunteering, I learned the ropes of community service programs.

Sau khi tình nguyện, tôi đã biết cách làm các chương trình phục vụ cộng đồng.

I didn't learn the ropes before joining the social club.

Tôi đã không biết cách làm trước khi tham gia câu lạc bộ xã hội.

Did you learn the ropes of organizing the charity event?

Bạn đã biết cách tổ chức sự kiện từ thiện chưa?

02

Để làm quen với các chi tiết của một nhiệm vụ hoặc công việc cụ thể.

To become familiar with the details of a particular task or job.

Ví dụ

Many volunteers learn the ropes at local food banks every weekend.

Nhiều tình nguyện viên làm quen với công việc tại ngân hàng thực phẩm địa phương mỗi cuối tuần.

She did not learn the ropes during her first week at the shelter.

Cô ấy đã không làm quen với công việc trong tuần đầu tiên tại nơi trú ẩn.

How can new members learn the ropes in our community service program?

Làm thế nào để các thành viên mới làm quen với công việc trong chương trình phục vụ cộng đồng của chúng ta?

03

Để đạt được những kỹ năng hoặc kiến thức cần thiết trong một lĩnh vực cụ thể.

To gain the necessary skills or knowledge in a specific area.

Ví dụ

To learn the ropes, I joined a local community service group.

Để biết cách làm, tôi đã tham gia một nhóm dịch vụ cộng đồng.

I didn't learn the ropes before volunteering at the food bank.

Tôi đã không biết cách làm trước khi tình nguyện tại ngân hàng thực phẩm.

Did you learn the ropes during your internship at the charity?

Bạn đã biết cách làm trong thời gian thực tập tại tổ chức từ thiện chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/learn know the ropes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Learn know the ropes

Không có idiom phù hợp