Bản dịch của từ Learned trong tiếng Việt
Learned
Adjective Verb

Learned(Adjective)
lˈɜːnd
ˈɫɝnd
Learned(Verb)
lˈɜːnd
ˈɫɝnd
01
Đạt được thông qua học tập hoặc kinh nghiệm
To become aware of something through study or experience
Ví dụ
Ví dụ
Learned

Đạt được thông qua học tập hoặc kinh nghiệm
To become aware of something through study or experience