Bản dịch của từ Learned trong tiếng Việt
Learned

Learned (Adjective)
Học thuật, trưng bày học bổng.
The learned professor shared insightful knowledge during the symposium.
Giáo sư uyên bác chia sẻ kiến thức sâu sắc trong hội nghị.
The learned audience engaged in intellectual discussions at the conference.
Khán giả trí thức tham gia vào cuộc thảo luận trí tuệ tại hội nghị.
The learned author's book on sociology received critical acclaim worldwide.
Cuốn sách về xã hội của tác giả uyên bác nhận được sự hoan nghênh từ khắp nơi trên thế giới.
(luật, hình thức) sự mô tả lịch sự được sử dụng theo nhiều cách khác nhau để đề cập đến luật sư hoặc thẩm phán.
Law formal a courteous description used in various ways to refer to lawyers or judges.
The learned judge presided over the court case with wisdom.
Người thẩm phán lễ phép đã chủ trì phiên tòa với sự khôn ngoan.
The learned lawyer provided expert legal advice to the clients.
Luật sư lễ phép cung cấp lời khuyên pháp lý chuyên nghiệp cho khách hàng.
The learned professor lectured on social justice at the university.
Giáo sư lễ phép giảng dạy về công bằng xã hội tại trường đại học.
Có học thức nhiều, có kiến thức, uyên bác; có trình độ học vấn cao.
Having much learning knowledgeable erudite highly educated.
She is a learned professor in sociology.
Cô ấy là một giáo sư rất hiểu biết về xã hội.
The conference was attended by many learned scholars.
Hội nghị đã được tham gia bởi nhiều học giả hiểu biết.
The book contains learned discussions on cultural anthropology.
Cuốn sách chứa đựng những cuộc thảo luận hiểu biết về nhân văn học.
Dạng tính từ của Learned (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Learned Đã học | More learned Học nhiều hơn | Most learned Được học nhiều nhất |
Họ từ
Từ "learned" trong tiếng Anh có nghĩa là đã học hỏi, tích lũy kiến thức hoặc kỹ năng thông qua quá trình học hành. Trong tiếng Anh Mỹ, "learned" có thể được dùng như tính từ để mô tả con người thông thái, nhưng thường được phát âm với hai âm tiết (/ˈlɜrnɪd/). Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng công nhận cách dùng tương tự nhưng trọng âm có thể khác biệt trong ngữ cảnh nói và viết. Sự khác biệt giữa hai dạng thường rất mờ nhạt và phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "learned" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "learn", xuất phát từ tiếng Anh cổ "leornian", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *liznaną, có liên quan đến việc thu nhận kiến thức. Tiền tố "learn-" trong "learned" gắn liền với việc học và tri thức, trong khi hậu tố "-ed" chỉ tính từ đã qua. Do đó, "learned" không chỉ mang ý nghĩa thông thường của việc học hỏi mà còn được sử dụng để mô tả sự thông thạo hoặc uyên bác trong một lĩnh vực nào đó.
Từ "learned" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về kinh nghiệm học tập và sự phát triển cá nhân. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "learned" thường được sử dụng để mô tả những người có kiến thức sâu rộng trong một lĩnh vực cụ thể hoặc để chỉ hành động thu thập kiến thức qua trải nghiệm. Từ này thể hiện sự đánh giá cao về trình độ học vấn và sự thông thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



