Bản dịch của từ Learnt trong tiếng Việt
Learnt

Learnt (Verb)
She learnt about different cultures through travel and experiences.
Cô đã học về các nền văn hóa khác nhau thông qua du lịch và trải nghiệm.
He learnt new skills by participating in community workshops and events.
Anh ấy đã học được những kỹ năng mới bằng cách tham gia các hội thảo và sự kiện cộng đồng.
They learnt the importance of empathy and compassion in social interactions.
Họ học được tầm quan trọng của sự đồng cảm và lòng trắc ẩn trong các tương tác xã hội.
(anh, tiếng địa phương của người mỹ gốc phi, ireland, úc, new zealand, nam phi, thay thế ở mỹ, canada) quá khứ phân từ của học.
(uk, african-american vernacular, ireland, australia, new zealand, south africa, alternative in us, canada) past participle of learn.
She learnt about cultural diversity in school.
Cô đã học về sự đa dạng văn hóa ở trường.
He learnt how to cook traditional dishes from his grandmother.
Anh ấy đã học cách nấu các món ăn truyền thống từ bà của mình.
They learnt the importance of teamwork through volunteering.
Họ đã học được tầm quan trọng của tinh thần đồng đội thông qua hoạt động tình nguyện.
Dạng động từ của Learnt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Learn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Learnt |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Learnt |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Learns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Learning |
Họ từ
Từ "learnt" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "learn" trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh. "Learnt" có nghĩa là đã tiếp thu hoặc đã nhận thức về một điều gì đó qua việc học tập hoặc trải nghiệm. Trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương là "learned", thường được sử dụng trong cả hai vai trò (quá khứ và quá khứ phân từ). Sự khác biệt giữa "learnt" và "learned" không chỉ nằm ở hình thức viết, mà còn ở bối cảnh sử dụng và sự phổ biến tại từng khu vực.
Từ "learnt" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "leornian", nghĩa là học hỏi hoặc thu nhận kiến thức. Từ này có liên quan đến gốc tiếng Latin "discere", từ đó phát triển thành nhiều hình thức khác nhau trong các ngôn ngữ, như "disciplina" trong tiếng Latin, có nghĩa là kỷ luật hay giáo dục. Việc sử dụng "learnt" trong tiếng Anh hiện đại chủ yếu được thấy trong tiếng Anh Anh, thể hiện quá trình thu nhận kiến thức qua kinh nghiệm hoặc giảng dạy. Sự kết nối này phản ánh quá trình không ngừng mở rộng của ngôn ngữ và khái niệm học tập.
Từ "learnt" là dạng quá khứ của động từ "learn", được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt trong ngữ cảnh học thuật. Trong 4 thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong bài kiểm tra đọc và viết, liên quan đến việc nghiên cứu, tiếp thu kiến thức và trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, "learnt" còn được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi người nói nhấn mạnh việc tiếp thu thông tin hoặc kỹ năng, như trong câu chuyện cá nhân hay bài thuyết trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



