Bản dịch của từ Leave space trong tiếng Việt

Leave space

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leave space (Verb)

lˈiv spˈeɪs
lˈiv spˈeɪs
01

Để cho cái gì đó còn trống hoặc tự do.

To allow something to remain unoccupied or free.

Ví dụ

Please leave space for others to join our discussion.

Xin hãy để lại chỗ cho người khác tham gia thảo luận.

They do not leave space for different opinions in their group.

Họ không để lại chỗ cho các ý kiến khác trong nhóm.

Can we leave space for new ideas in our meetings?

Chúng ta có thể để lại chỗ cho những ý tưởng mới trong cuộc họp không?

02

Rời khỏi một nơi, tạo ra sự vắng mặt.

To go away from a place, creating an absence.

Ví dụ

Many friends leave space for each other during social gatherings.

Nhiều bạn bè để lại khoảng trống cho nhau trong các buổi gặp mặt xã hội.

They do not leave space for quiet conversations at the party.

Họ không để lại khoảng trống cho những cuộc trò chuyện yên tĩnh tại bữa tiệc.

Do you think people leave space for diverse opinions in discussions?

Bạn có nghĩ rằng mọi người để lại khoảng trống cho các ý kiến đa dạng trong các cuộc thảo luận không?

03

Ngừng tiếp tục hoặc tham gia vào một cái gì đó hoặc với ai đó.

To cease to continue or be involved with something or someone.

Ví dụ

Many people leave space for personal reflection during social events.

Nhiều người để lại không gian cho sự suy ngẫm cá nhân trong các sự kiện xã hội.

They do not leave space for differing opinions in discussions.

Họ không để lại không gian cho những ý kiến khác nhau trong các cuộc thảo luận.

Do you leave space for your friends at social gatherings?

Bạn có để lại không gian cho bạn bè tại các buổi gặp gỡ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Leave space cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leave space

Không có idiom phù hợp