Bản dịch của từ Leave space trong tiếng Việt
Leave space
Leave space (Verb)
Please leave space for others to join our discussion.
Xin hãy để lại chỗ cho người khác tham gia thảo luận.
They do not leave space for different opinions in their group.
Họ không để lại chỗ cho các ý kiến khác trong nhóm.
Can we leave space for new ideas in our meetings?
Chúng ta có thể để lại chỗ cho những ý tưởng mới trong cuộc họp không?
Many friends leave space for each other during social gatherings.
Nhiều bạn bè để lại khoảng trống cho nhau trong các buổi gặp mặt xã hội.
They do not leave space for quiet conversations at the party.
Họ không để lại khoảng trống cho những cuộc trò chuyện yên tĩnh tại bữa tiệc.
Do you think people leave space for diverse opinions in discussions?
Bạn có nghĩ rằng mọi người để lại khoảng trống cho các ý kiến đa dạng trong các cuộc thảo luận không?
Many people leave space for personal reflection during social events.
Nhiều người để lại không gian cho sự suy ngẫm cá nhân trong các sự kiện xã hội.
They do not leave space for differing opinions in discussions.
Họ không để lại không gian cho những ý kiến khác nhau trong các cuộc thảo luận.
Do you leave space for your friends at social gatherings?
Bạn có để lại không gian cho bạn bè tại các buổi gặp gỡ xã hội không?