Bản dịch của từ Lector trong tiếng Việt
Lector

Lector (Noun)
Một người đọc, đặc biệt là người đọc các bài học trong buổi lễ ở nhà thờ.
A reader, especially someone who reads lessons in a church service.
The lector at the Sunday mass read the Gospel passage.
Thầy giảng trong thánh lễ Chúa nhật đọc đoạn Phúc âm.
The university lector discussed social issues in the lecture.
Thầy giảng của trường đại học đã thảo luận về các vấn đề xã hội trong bài giảng.
The lector's clear voice resonated in the church during the service.
Giọng nói trong trẻo của thầy giảng đã vang vọng trong nhà thờ trong suốt buổi lễ.
Giảng viên, đặc biệt là giảng viên được tuyển dụng vào một trường đại học nước ngoài để giảng dạy bằng tiếng mẹ đẻ của họ.
A lecturer, especially one employed in a foreign university to teach in their native language.
The lector from France teaches French literature at the university.
Giảng viên người Pháp dạy văn học Pháp tại trường đại học.
The Spanish lector at the language institute offers free conversation classes.
Giảng viên tiếng Tây Ban Nha tại viện ngôn ngữ cung cấp các lớp đàm thoại miễn phí.
The university hired a new lector from Germany for the next semester.
Trường đại học đã thuê một giảng viên mới từ Đức cho học kỳ tiếp theo.
Họ từ
Lector là một danh từ được sử dụng chủ yếu trong các tổ chức giáo dục và tôn giáo, chỉ người đọc hoặc giảng bài, đặc biệt trong bối cảnh giảng dạy hoặc trong các buổi lễ. Từ này chủ yếu phổ biến trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "reader" để chỉ những người đọc văn bản hoặc tài liệu. Trong tiếng Anh Mỹ, "reader" có nghĩa rộng hơn, không chỉ giới hạn cho vai trò giảng dạy mà còn cho bất kỳ người nào tiếp nhận thông tin qua văn bản.
Từ "lector" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "legere", có nghĩa là "đọc". Trong văn hóa La-tinh cổ đại, "lector" mô tả người đọc từ kinh thánh hoặc văn bản trong các lễ hội tôn giáo. Qua thời gian, từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh, thể hiện vai trò của một người thực hiện việc đọc, thường trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn chương. Nghĩa hiện tại của "lector" vẫn duy trì sự kết nối với hoạt động đọc và truyền đạt kiến thức.
Từ "lector" xuất hiện ít trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói, đánh giá kỹ năng giao tiếp. Trong kỹ năng đọc và viết, từ này có thể được tìm thấy với tần suất trung bình khi đề cập đến các tình huống học thuật, chẳng hạn như mô tả vai trò của một người hướng dẫn trong các buổi giảng dạy. Trong các ngữ cảnh khác, "lector" thường được sử dụng trong lĩnh vực học thuật, nơi người này có trách nhiệm truyền đạt tri thức cho sinh viên thông qua giảng dạy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp