Bản dịch của từ Lector trong tiếng Việt

Lector

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lector (Noun)

lˈɛktɚ
lˈɛktəɹ
01

Một người đọc, đặc biệt là người đọc các bài học trong buổi lễ ở nhà thờ.

A reader, especially someone who reads lessons in a church service.

Ví dụ

The lector at the Sunday mass read the Gospel passage.

Thầy giảng trong thánh lễ Chúa nhật đọc đoạn Phúc âm.

The university lector discussed social issues in the lecture.

Thầy giảng của trường đại học đã thảo luận về các vấn đề xã hội trong bài giảng.

The lector's clear voice resonated in the church during the service.

Giọng nói trong trẻo của thầy giảng đã vang vọng trong nhà thờ trong suốt buổi lễ.

02

Giảng viên, đặc biệt là giảng viên được tuyển dụng vào một trường đại học nước ngoài để giảng dạy bằng tiếng mẹ đẻ của họ.

A lecturer, especially one employed in a foreign university to teach in their native language.

Ví dụ

The lector from France teaches French literature at the university.

Giảng viên người Pháp dạy văn học Pháp tại trường đại học.

The Spanish lector at the language institute offers free conversation classes.

Giảng viên tiếng Tây Ban Nha tại viện ngôn ngữ cung cấp các lớp đàm thoại miễn phí.

The university hired a new lector from Germany for the next semester.

Trường đại học đã thuê một giảng viên mới từ Đức cho học kỳ tiếp theo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lector/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lector

Không có idiom phù hợp