Bản dịch của từ Legate trong tiếng Việt
Legate
Legate (Noun)
The legate was appointed to oversee the province's administration.
Người đại diện được bổ nhiệm để giám sát quản lý tỉnh.
The legate's deputy handled negotiations with neighboring territories.
Phó người đại diện xử lý các cuộc đàm phán với lãnh thổ láng giềng.
Một thành viên của hàng giáo sĩ, đặc biệt là hồng y, đại diện cho giáo hoàng.
A member of the clergy, especially a cardinal, representing the pope.
The legate attended the social event on behalf of the Pope.
Người đại diện tham dự sự kiện xã hội thay mặt cho Giáo hoàng.
The Pope's legate delivered an important message to the community.
Người đại diện của Giáo hoàng truyền đạt một thông điệp quan trọng đến cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp