Bản dịch của từ Legate trong tiếng Việt

Legate

Noun [U/C]

Legate (Noun)

lˈɛgət
lˈɛgɪt
01

Một vị tướng hoặc thống đốc của một tỉnh la mã cổ đại, hoặc cấp phó của họ.

A general or governor of an ancient roman province, or their deputy.

Ví dụ

The legate was appointed to oversee the province's administration.

Người đại diện được bổ nhiệm để giám sát quản lý tỉnh.

The legate's deputy handled negotiations with neighboring territories.

Phó người đại diện xử lý các cuộc đàm phán với lãnh thổ láng giềng.

02

Một thành viên của hàng giáo sĩ, đặc biệt là hồng y, đại diện cho giáo hoàng.

A member of the clergy, especially a cardinal, representing the pope.

Ví dụ

The legate attended the social event on behalf of the Pope.

Người đại diện tham dự sự kiện xã hội thay mặt cho Giáo hoàng.

The Pope's legate delivered an important message to the community.

Người đại diện của Giáo hoàng truyền đạt một thông điệp quan trọng đến cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legate

Không có idiom phù hợp