Bản dịch của từ Legislative power trong tiếng Việt
Legislative power

Legislative power(Noun)
Quyền lực tập thể của một chính phủ để ban hành luật và cai trị thông qua pháp luật.
The collective power of a government to enact legislation and govern through laws.
Khả năng ảnh hưởng đến việc tạo ra và sửa đổi các khuôn khổ và quy định pháp lý.
The capacity to influence the creation and modification of legal frameworks and regulations.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Quyền lập pháp là quyền được giao cho cơ quan lập pháp của một quốc gia nhằm thông qua, sửa đổi và bãi bỏ các đạo luật. Quyền này thường thuộc về quốc hội, với chức năng đại diện cho nhân dân và phản ánh ý chí của họ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong bối cảnh cụ thể, hệ thống lập pháp và cơ cấu tổ chức có thể khác nhau, như sự phân chia quyền lực giữa các viện trong Quốc hội Mỹ.
Quyền lập pháp là quyền được giao cho cơ quan lập pháp của một quốc gia nhằm thông qua, sửa đổi và bãi bỏ các đạo luật. Quyền này thường thuộc về quốc hội, với chức năng đại diện cho nhân dân và phản ánh ý chí của họ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong bối cảnh cụ thể, hệ thống lập pháp và cơ cấu tổ chức có thể khác nhau, như sự phân chia quyền lực giữa các viện trong Quốc hội Mỹ.
