Bản dịch của từ Legislative power trong tiếng Việt

Legislative power

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legislative power (Noun)

lˈɛdʒəslˌeɪtɨv pˈaʊɚ
lˈɛdʒəslˌeɪtɨv pˈaʊɚ
01

Quyền lực được giao cho cơ quan lập pháp để ban hành, sửa đổi hoặc bãi bỏ luật lệ.

The authority vested in a legislative body to make, amend, or repeal laws.

Ví dụ

The legislative power allows Congress to create new social welfare programs.

Quyền lập pháp cho phép Quốc hội tạo ra các chương trình phúc lợi xã hội mới.

The legislative power does not always reflect the people's needs.

Quyền lập pháp không phải lúc nào cũng phản ánh nhu cầu của người dân.

Does the legislative power impact social justice in our country?

Quyền lập pháp có ảnh hưởng đến công bằng xã hội ở đất nước chúng ta không?

02

Quyền lực tập thể của một chính phủ để ban hành luật và cai trị thông qua pháp luật.

The collective power of a government to enact legislation and govern through laws.

Ví dụ

The legislative power in Vietnam passed a new social welfare law.

Quyền lập pháp ở Việt Nam đã thông qua một luật phúc lợi xã hội mới.

The legislative power does not always reflect public opinion in social issues.

Quyền lập pháp không phải lúc nào cũng phản ánh ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội.

Does the legislative power in the US address social inequality effectively?

Quyền lập pháp ở Mỹ có giải quyết bất bình đẳng xã hội một cách hiệu quả không?

03

Khả năng ảnh hưởng đến việc tạo ra và sửa đổi các khuôn khổ và quy định pháp lý.

The capacity to influence the creation and modification of legal frameworks and regulations.

Ví dụ

The legislative power shapes laws that affect our daily lives significantly.

Quyền lập pháp hình thành các luật ảnh hưởng lớn đến cuộc sống hàng ngày.

Legislative power does not always represent the will of the people.

Quyền lập pháp không phải lúc nào cũng đại diện cho ý chí của người dân.

How does legislative power impact social justice initiatives in our community?

Quyền lập pháp ảnh hưởng như thế nào đến các sáng kiến công bằng xã hội trong cộng đồng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Legislative power cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legislative power

Không có idiom phù hợp