Bản dịch của từ Less than container load shipment trong tiếng Việt
Less than container load shipment
Noun [U/C]

Less than container load shipment(Noun)
lˈɛs ðˈæn kəntˈeɪnɚ lˈoʊd ʃˈɪpmənt
lˈɛs ðˈæn kəntˈeɪnɚ lˈoʊd ʃˈɪpmənt
Ví dụ
Ví dụ
03
Một phương thức vận chuyển hàng hóa tiết kiệm, đặc biệt là cho các doanh nghiệp nhỏ hoặc cá nhân, mà không cần đến một container vận chuyển đầy đủ.
An economical method for transporting goods, particularly for small businesses or individuals, without the need for a full shipping container.
Ví dụ
