Bản dịch của từ Let go trong tiếng Việt
Let go

Let go (Verb)
Let go of your fears and speak confidently during the IELTS exam.
Hãy buông bỏ nỗi sợ và nói một cách tự tin trong kỳ thi IELTS.
Don't let go of your dream of studying abroad, keep working hard.
Đừng buông bỏ ước mơ du học, hãy tiếp tục làm việc chăm chỉ.
Can you let go of the past and focus on your future goals?
Bạn có thể buông bỏ quá khứ và tập trung vào mục tiêu tương lai không?
Let go of your fear and speak confidently during the IELTS exam.
Hãy buông bỏ nỗi sợ và nói mạnh mẽ trong kỳ thi IELTS.
Don't let go of your dreams, keep working hard to achieve them.
Đừng buông bỏ ước mơ của bạn, hãy tiếp tục làm việc chăm chỉ để đạt được chúng.
Let go (Noun)
Sometimes, letting go of toxic relationships is necessary for self-care.
Đôi khi, việc buông bỏ các mối quan hệ độc hại là cần thiết cho việc chăm sóc bản thân.
She regrets not letting go of the past sooner, causing unnecessary stress.
Cô ấy hối tiếc vì không buông bỏ quá khứ sớm hơn, gây ra căng thẳng không cần thiết.
Is it difficult for you to let go of things that no longer serve you?
Việc buông bỏ những điều không còn phục vụ bạn còn khó khăn không?
Let go of past mistakes to move forward in life.
Buông bỏ lỗi lầm quá khứ để tiến lên trong cuộc sống.
She couldn't let go of the hurt caused by her friend.
Cô ấy không thể buông bỏ nỗi đau do bạn gây ra.
Let go (Idiom)
She was let go from her job due to budget cuts.
Cô ấy đã bị sa thải khỏi công việc vì cắt giảm ngân sách.
They decided not to let go of any employees this year.
Họ quyết định không sa thải bất kỳ nhân viên nào năm nay.
Did the company let go of many staff members last month?
Công ty đã sa thải nhiều nhân viên tháng trước chứ?
She decided to let go of her toxic friend.
Cô ấy quyết định buông bỏ người bạn độc hại của mình.
He never wants to let go of his childhood memories.
Anh ấy không bao giờ muốn buông bỏ ký ức tuổi thơ của mình.
"Cụm từ 'let go' có nghĩa là buông bỏ một cái gì đó, thường ám chỉ việc từ bỏ một tình huống, mối quan hệ hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh Mỹ, 'let go' thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàm ý chấp nhận sự thay đổi hoặc kết thúc. Ngược lại, tiếng Anh Anh ít sử dụng cụm từ này trong bối cảnh tương tự mà thường thay thế bằng 'release' hoặc 'give up,' thể hiện các sắc thái ý nghĩa khác nhau trong sử dụng và ngữ cảnh".
Cụm từ "let go" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "leten" có nghĩa là "thả" và "ga" để chỉ "ly khai". Trong bối cảnh hiện đại, "let go" thường được hiểu là buông bỏ hoặc từ bỏ một điều gì đó, bao gồm cả cảm xúc và tình huống. Việc sử dụng cụm từ này phản ánh sự cần thiết phải giải phóng bản thân khỏi những gánh nặng tâm lý hoặc cảm xúc không còn mang lại giá trị tích cực.
Cụm từ "let go" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, liên quan đến việc thảo luận về cảm xúc, mối quan hệ hoặc quyết định. Tần suất sử dụng trong ngữ cảnh này có thể được coi là trung bình. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả việc từ bỏ một điều gì đó, như một mối quan hệ hoặc cảm xúc tiêu cực, tương ứng với các tình huống như ly hôn hoặc chấm dứt mối quan hệ công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp