Bản dịch của từ Let go trong tiếng Việt

Let go

Verb Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Let go (Verb)

01

Cho phép hoặc khiến ai đó hoặc cái gì đó trốn thoát hoặc được tự do.

To allow or cause someone or something to escape or go free.

Ví dụ

Let go of your fears and speak confidently during the IELTS exam.

Hãy buông bỏ nỗi sợ và nói một cách tự tin trong kỳ thi IELTS.

Don't let go of your dream of studying abroad, keep working hard.

Đừng buông bỏ ước mơ du học, hãy tiếp tục làm việc chăm chỉ.

Can you let go of the past and focus on your future goals?

Bạn có thể buông bỏ quá khứ và tập trung vào mục tiêu tương lai không?

Let go of your fear and speak confidently during the IELTS exam.

Hãy buông bỏ nỗi sợ và nói mạnh mẽ trong kỳ thi IELTS.

Don't let go of your dreams, keep working hard to achieve them.

Đừng buông bỏ ước mơ của bạn, hãy tiếp tục làm việc chăm chỉ để đạt được chúng.

Let go (Noun)

01

Một hành động hoặc trường hợp thả ai đó hoặc một cái gì đó.

An act or instance of releasing someone or something.

Ví dụ

Sometimes, letting go of toxic relationships is necessary for self-care.

Đôi khi, việc buông bỏ các mối quan hệ độc hại là cần thiết cho việc chăm sóc bản thân.

She regrets not letting go of the past sooner, causing unnecessary stress.

Cô ấy hối tiếc vì không buông bỏ quá khứ sớm hơn, gây ra căng thẳng không cần thiết.

Is it difficult for you to let go of things that no longer serve you?

Việc buông bỏ những điều không còn phục vụ bạn còn khó khăn không?

Let go of past mistakes to move forward in life.

Buông bỏ lỗi lầm quá khứ để tiến lên trong cuộc sống.

She couldn't let go of the hurt caused by her friend.

Cô ấy không thể buông bỏ nỗi đau do bạn gây ra.

Let go (Idiom)

01

Sa thải hoặc sa thải ai đó khỏi công việc hoặc vị trí.

To dismiss or discharge someone from a job or position.

Ví dụ

She was let go from her job due to budget cuts.

Cô ấy đã bị sa thải khỏi công việc vì cắt giảm ngân sách.

They decided not to let go of any employees this year.

Họ quyết định không sa thải bất kỳ nhân viên nào năm nay.

Did the company let go of many staff members last month?

Công ty đã sa thải nhiều nhân viên tháng trước chứ?

She decided to let go of her toxic friend.

Cô ấy quyết định buông bỏ người bạn độc hại của mình.

He never wants to let go of his childhood memories.

Anh ấy không bao giờ muốn buông bỏ ký ức tuổi thơ của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/let go/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Let go

Không có idiom phù hợp