Bản dịch của từ Leukocytosis trong tiếng Việt
Leukocytosis

Leukocytosis (Noun)
Leukocytosis can indicate a serious infection in many social health cases.
Tăng bạch cầu có thể chỉ ra một nhiễm trùng nghiêm trọng trong nhiều trường hợp sức khỏe xã hội.
Leukocytosis does not always mean a person is sick or unhealthy.
Tăng bạch cầu không phải lúc nào cũng có nghĩa là một người bị bệnh.
Is leukocytosis common in patients during community health screenings?
Tăng bạch cầu có phổ biến trong bệnh nhân trong các buổi kiểm tra sức khỏe cộng đồng không?
Một phản ứng sinh lý phổ biến đối với căng thẳng, nhiễm trùng, hoặc viêm.
A common physiological response to stress, infection, or inflammation.
Leukocytosis often occurs during stressful social situations, like public speaking.
Tăng bạch cầu thường xảy ra trong các tình huống xã hội căng thẳng, như nói trước công chúng.
Leukocytosis does not happen in every social interaction or event.
Tăng bạch cầu không xảy ra trong mọi tương tác xã hội hay sự kiện.
Does leukocytosis increase when people experience social anxiety or fear?
Tăng bạch cầu có tăng lên khi mọi người trải qua lo âu xã hội hoặc sợ hãi không?
Một phát hiện trong phòng thí nghiệm có thể được xem xét trong chẩn đoán các bệnh khác nhau.
A laboratory finding that may be considered in diagnosing various diseases.
Leukocytosis often indicates an infection in many patients, like John.
Tăng bạch cầu thường chỉ ra một nhiễm trùng ở nhiều bệnh nhân, như John.
Leukocytosis does not always mean serious illness for every individual.
Tăng bạch cầu không phải lúc nào cũng có nghĩa là bệnh nghiêm trọng cho mọi cá nhân.
Can leukocytosis affect the diagnosis of diseases in social settings?
Tăng bạch cầu có thể ảnh hưởng đến chẩn đoán bệnh trong các tình huống xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp