Bản dịch của từ Leukocytosis trong tiếng Việt

Leukocytosis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leukocytosis (Noun)

lukoʊsaɪtˈoʊsɪs
lukoʊsaɪtˈoʊsɪs
01

Sự tăng số lượng bạch cầu trong máu, thường chỉ ra một sự nhiễm trùng hoặc tình trạng y tế khác.

An increase in the number of white blood cells in the blood, often indicating an infection or other medical condition.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phản ứng sinh lý phổ biến đối với căng thẳng, nhiễm trùng, hoặc viêm.

A common physiological response to stress, infection, or inflammation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phát hiện trong phòng thí nghiệm có thể được xem xét trong chẩn đoán các bệnh khác nhau.

A laboratory finding that may be considered in diagnosing various diseases.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Leukocytosis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leukocytosis

Không có idiom phù hợp