Bản dịch của từ Level off/out trong tiếng Việt

Level off/out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Level off/out (Verb)

01

Để ổn định hoặc đạt đến một mức độ ổn định sau khi tăng hoặc giảm.

To stabilize or reach a steady level after rising or falling.

Ví dụ

The crime rate in the city has finally leveled out.

Tỷ lệ tội phạm trong thành phố cuối cùng đã ổn định.

The pollution levels off during the weekend when factories close.

Mức độ ô nhiễm ổn định vào cuối tuần khi nhà máy đóng cửa.

Did the unemployment rate level out after the new policy was implemented?

Liệu tỷ lệ thất nghiệp đã ổn định sau khi chính sách mới được thực thi?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/level off/out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Level off/out

Không có idiom phù hợp