Bản dịch của từ Level off/out trong tiếng Việt

Level off/out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Level off/out (Verb)

lˈɛvəl ˈɔfˌaʊt
lˈɛvəl ˈɔfˌaʊt
01

Để ổn định hoặc đạt đến một mức độ ổn định sau khi tăng hoặc giảm.

To stabilize or reach a steady level after rising or falling.

Ví dụ

The crime rate in the city has finally leveled out.

Tỷ lệ tội phạm trong thành phố cuối cùng đã ổn định.

The pollution levels off during the weekend when factories close.

Mức độ ô nhiễm ổn định vào cuối tuần khi nhà máy đóng cửa.

Did the unemployment rate level out after the new policy was implemented?

Liệu tỷ lệ thất nghiệp đã ổn định sau khi chính sách mới được thực thi?

02

Ngừng tăng hoặc giảm; ổn định

To stop increasing or decreasing stabilize

Ví dụ

The unemployment rate will level off next year, experts predict.

Tỷ lệ thất nghiệp sẽ ổn định vào năm tới, các chuyên gia dự đoán.

The crime rate did not level off in 2022 as expected.

Tỷ lệ tội phạm không ổn định trong năm 2022 như mong đợi.

Will the population level off in urban areas soon?

Dân số có sớm ổn định ở các khu vực đô thị không?

The unemployment rate will level off in the next quarter.

Tỷ lệ thất nghiệp sẽ ổn định trong quý tới.

The population does not level off in many developing countries.

Dân số không ổn định ở nhiều quốc gia đang phát triển.

03

Đạt đến trạng thái ổn định hoặc đều đặn

To reach a steady or even state

Ví dụ

The unemployment rate will level off by next year, experts predict.

Tỷ lệ thất nghiệp sẽ ổn định vào năm tới, các chuyên gia dự đoán.

The city's population did not level off after the new policy.

Dân số của thành phố đã không ổn định sau chính sách mới.

Will the crime rate level off in our neighborhood soon?

Liệu tỷ lệ tội phạm có ổn định trong khu phố của chúng ta không?

The unemployment rate will level off next year, according to experts.

Tỷ lệ thất nghiệp sẽ ổn định vào năm tới, theo các chuyên gia.

The government did not level off benefits for low-income families.

Chính phủ đã không ổn định các khoản trợ cấp cho các gia đình thu nhập thấp.

04

Cân bằng hoặc cân bằng

To balance out or equalize

Ví dụ

The government aims to level off income inequality by 2025.

Chính phủ nhằm cân bằng sự bất bình đẳng thu nhập vào năm 2025.

They do not level off opportunities for education in rural areas.

Họ không cân bằng cơ hội giáo dục ở các vùng nông thôn.

Will the new policies level off social disparities in our community?

Liệu các chính sách mới có cân bằng sự chênh lệch xã hội trong cộng đồng không?

The government aims to level off income inequality in 2023.

Chính phủ đặt mục tiêu làm cân bằng bất bình đẳng thu nhập trong năm 2023.

They do not level off social services for low-income families.

Họ không làm cân bằng dịch vụ xã hội cho các gia đình thu nhập thấp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/level off/out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Level off/out

Không có idiom phù hợp