Bản dịch của từ Level off/out trong tiếng Việt
Level off/out

Level off/out (Verb)
The crime rate in the city has finally leveled out.
Tỷ lệ tội phạm trong thành phố cuối cùng đã ổn định.
The pollution levels off during the weekend when factories close.
Mức độ ô nhiễm ổn định vào cuối tuần khi nhà máy đóng cửa.
Did the unemployment rate level out after the new policy was implemented?
Liệu tỷ lệ thất nghiệp đã ổn định sau khi chính sách mới được thực thi?
Cụm động từ "level off" hoặc "level out" diễn tả hành động mà một cái gì đó đạt đến một trạng thái ổn định hoặc không thay đổi sau một giai đoạn tăng trưởng hoặc giảm sút. Trong tiếng Anh Mỹ, "level off" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế và khoa học để chỉ sự ổn định của dữ liệu hay chỉ số cụ thể. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "level out", song sự khác biệt giữa chúng chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và vùng miền sử dụng. Cả hai cụm từ đều nhấn mạnh vào sự chuyển tiếp sang trạng thái bình ổn hơn.
Cụm động từ "level off/out" có nguồn gốc từ từ Latin "libra", nghĩa là "cân bằng", "trọng lượng". Từ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp trung đại "leveller", chỉ hành động làm cho bề mặt phẳng hoặc đồng đều. Trong tiếng Anh hiện đại, "level off/out" chỉ việc giữ ổn định hoặc đạt được một trạng thái không thay đổi sau một quá trình thay đổi. Sự kết nối này thể hiện rõ nét trong việc mô tả sự ổn định trong nhiều lĩnh vực như khoa học, kinh tế và kỹ thuật.
Cụm từ "level off/out" thường xuất hiện phổ biến trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh mô tả xu hướng và số liệu trong IELTS Writing và Speaking. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự ổn định hoặc không còn thay đổi trong một quá trình nào đó, như trong kinh tế hoặc môi trường. Ngoài ra, "level off/out" cũng được áp dụng trong tình huống học thuật, như việc biểu thị sự ổn định trong kết quả nghiên cứu hoặc dữ liệu.