Bản dịch của từ Levered trong tiếng Việt
Levered

Levered (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của đòn bẩy.
Past tense and past participle of lever.
The community levered its resources to support local businesses during COVID-19.
Cộng đồng đã sử dụng nguồn lực của mình để hỗ trợ doanh nghiệp địa phương trong đại dịch COVID-19.
They did not lever their connections to influence the city council's decision.
Họ đã không sử dụng các mối quan hệ của mình để ảnh hưởng đến quyết định của hội đồng thành phố.
How did the activists lever their skills for social change in 2021?
Các nhà hoạt động đã sử dụng kỹ năng của họ như thế nào để thay đổi xã hội vào năm 2021?
Dạng động từ của Levered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lever |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Levered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Levered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Levers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Levering |
Họ từ
Từ "levered" là dạng phân từ của động từ "lever", có nghĩa là sử dụng một cần gạt hoặc công cụ để tạo ra lực. Trong ngữ cảnh tài chính, "levered" thường ám chỉ một doanh nghiệp hoặc tài sản sử dụng nợ để tăng cường khả năng sinh lời. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này thường tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong văn viết, "levered" thường được sử dụng trong các báo cáo tài chính, phân tích kinh tế và ngữ cảnh đầu tư.
Từ “levered” có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin “levare”, nghĩa là "nâng lên". Trong lịch sử, thuật ngữ này liên quan đến việc sử dụng đòn bẩy để tăng cường lực lực. Trong ngữ cảnh tài chính hiện đại, "levered" ám chỉ đến việc sử dụng nợ để đầu tư nhằm tối đa hóa lợi nhuận. Sự chuyển nghĩa này phản ánh khả năng “nâng cao” tiềm năng tài chính thông qua việc vay vốn.
Từ "levered" thường xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính và kinh doanh, đặc biệt liên quan đến việc sử dụng nợ để gia tăng vốn đầu tư. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nơi có các bài viết về quản lý tài chính. Trong các tình huống khác, "levered" thường được dùng để miêu tả những công ty hoặc khoản đầu tư có sử dụng đòn bẩy tài chính, nhấn mạnh sự tăng trưởng tiềm năng và rủi ro kèm theo.