Bản dịch của từ Levers trong tiếng Việt

Levers

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Levers (Noun)

lˈɛvɚz
lˈɛvɚz
01

Một thanh cứng nằm trên một trục quay, dùng để di chuyển hoặc nâng vật gì đó.

A rigid bar resting on a pivot used to move or lift something.

Ví dụ

Communities use levers to improve their social conditions effectively.

Cộng đồng sử dụng đòn bẩy để cải thiện điều kiện xã hội hiệu quả.

Many people do not understand how levers can create social change.

Nhiều người không hiểu cách đòn bẩy có thể tạo ra thay đổi xã hội.

How can levers help in addressing social issues in our city?

Đòn bẩy có thể giúp giải quyết vấn đề xã hội ở thành phố chúng ta như thế nào?

Dạng danh từ của Levers (Noun)

SingularPlural

Lever

Levers

Levers (Verb)

ˈli.vɚz
ˈli.vɚz
01

Sử dụng đòn bẩy để di chuyển một vật nặng với ít sức lực hơn.

Use a lever to move a heavy object with less effort.

Ví dụ

Communities leverage resources to improve social services for the needy.

Cộng đồng sử dụng tài nguyên để cải thiện dịch vụ xã hội cho người nghèo.

Many organizations do not leverage technology for social change effectively.

Nhiều tổ chức không sử dụng công nghệ để thay đổi xã hội hiệu quả.

How can we leverage community efforts to support local businesses?

Làm thế nào chúng ta có thể sử dụng nỗ lực cộng đồng để hỗ trợ doanh nghiệp địa phương?

Dạng động từ của Levers (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lever

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Levered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Levered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Levers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Levering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/levers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Levers

Không có idiom phù hợp