Bản dịch của từ Liberal democratic trong tiếng Việt

Liberal democratic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Liberal democratic (Adjective)

lˈɪbɝˌəl dˌɛməkɹˈætɨk
lˈɪbɝˌəl dˌɛməkɹˈætɨk
01

Của hoặc liên quan đến dân chủ tự do; ủng hộ hoặc thúc đẩy các nguyên tắc của nền dân chủ tự do.

Of or relating to liberal democracy that advocates or promotes the principles of liberal democracy.

Ví dụ

The liberal democratic system supports individual rights and freedoms for all citizens.

Hệ thống dân chủ tự do hỗ trợ quyền và tự do của tất cả công dân.

A liberal democratic government does not suppress freedom of speech or assembly.

Một chính phủ dân chủ tự do không đàn áp quyền tự do ngôn luận hoặc hội họp.

Is the liberal democratic model effective in promoting social equality in Vietnam?

Mô hình dân chủ tự do có hiệu quả trong việc thúc đẩy bình đẳng xã hội ở Việt Nam không?

02

Của một nhà nước, xã hội hoặc tổ chức: được quản lý hoặc tổ chức theo các nguyên tắc dân chủ tự do.

Of a state society or institution governed or organized in accordance with the principles of liberal democracy.

Ví dụ

The United States is a liberal democratic country with strong civil rights.

Hoa Kỳ là một quốc gia dân chủ tự do với quyền công dân mạnh mẽ.

China is not a liberal democratic state; it has strict government control.

Trung Quốc không phải là một nhà nước dân chủ tự do; nó có kiểm soát chính phủ nghiêm ngặt.

Is Canada considered a liberal democratic society by most experts?

Có phải Canada được coi là một xã hội dân chủ tự do bởi hầu hết các chuyên gia không?

03

Của hoặc chỉ định bất kỳ đảng chính trị nào tán thành các nguyên tắc tự do và dân chủ; đặc biệt của hoặc thuộc về đảng dân chủ tự do anh.

Of or designating any of various political parties espousing liberal and democratic principles specifically of or belonging to the british liberal democrats.

Ví dụ

The liberal democratic party supports equal rights for all citizens in society.

Đảng dân chủ tự do ủng hộ quyền bình đẳng cho tất cả công dân trong xã hội.

Many people do not understand liberal democratic values in today's world.

Nhiều người không hiểu giá trị dân chủ tự do trong thế giới hôm nay.

Is the liberal democratic system effective in promoting social justice?

Hệ thống dân chủ tự do có hiệu quả trong việc thúc đẩy công bằng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/liberal democratic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Liberal democratic

Không có idiom phù hợp