Bản dịch của từ Libration trong tiếng Việt
Libration

Libration (Noun)
Libration helps us see the moon's hidden features during social events.
Libration giúp chúng ta thấy các đặc điểm ẩn của mặt trăng trong các sự kiện xã hội.
Libration does not affect how we celebrate lunar festivals together.
Libration không ảnh hưởng đến cách chúng ta tổ chức lễ hội mặt trăng cùng nhau.
Does libration change our understanding of the moon during social gatherings?
Liệu libration có thay đổi hiểu biết của chúng ta về mặt trăng trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
Từ "libration" chỉ sự dao động hoặc chuyển động lắc lư của một vật thể trong không gian, đặc biệt là liên quan đến các vệ tinh tự nhiên như mặt trăng của Trái Đất. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong ngành thiên văn học để mô tả hiện tượng mà một vệ tinh có thể hiện diện trên nhiều góc độ khác nhau đối với hành tinh mà nó quay quanh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ liên quan đến từ này, cho nên cách phát âm và viết đều giống nhau.
Từ "libration" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "libra", có nghĩa là "cái cân". Trong thiên văn học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hiện tượng dao động của một thiên thể quanh một trục, thường là thiên thể vệ tinh, cho phép người quan sát thấy được các phần khác nhau của nó. Ý nghĩa hiện tại của "libration" liên quan đến sự cân bằng và sự thay đổi liên tục, phản ánh tính chất vật lý của các thiên thể trong không gian.
"Libration" là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học thiên văn. Nó được sử dụng để mô tả hiện tượng dao động nhẹ của một thiên thể, cho phép quan sát các phần khác nhau của bề mặt của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "libration" có thể được đề cập trong nghiên cứu về động lực học và vật lý, thường liên quan đến các đối tượng quay trong không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp