Bản dịch của từ Libration trong tiếng Việt
Libration
Noun [U/C]
Libration (Noun)
01
Ví dụ
Libration helps us see the moon's hidden features during social events.
Libration giúp chúng ta thấy các đặc điểm ẩn của mặt trăng trong các sự kiện xã hội.
Libration does not affect how we celebrate lunar festivals together.
Libration không ảnh hưởng đến cách chúng ta tổ chức lễ hội mặt trăng cùng nhau.
Does libration change our understanding of the moon during social gatherings?
Liệu libration có thay đổi hiểu biết của chúng ta về mặt trăng trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Libration
Không có idiom phù hợp