Bản dịch của từ Licentiate trong tiếng Việt
Licentiate

Licentiate (Noun)
Người có chứng chỉ năng lực hành nghề cụ thể.
The holder of a certificate of competence to practise a particular profession.
Maria is a licentiate in social work from Harvard University.
Maria là một người có chứng chỉ về công tác xã hội từ Harvard.
John is not a licentiate in psychology; he lacks certification.
John không phải là người có chứng chỉ tâm lý; anh ấy thiếu chứng nhận.
Is she a licentiate in sociology from the University of Chicago?
Cô ấy có phải là người có chứng chỉ xã hội học từ Đại học Chicago không?
Một nhà truyền giáo được cấp phép vẫn chưa có cuộc hẹn, đặc biệt là tại nhà thờ trưởng lão.
A licensed preacher not yet having an appointment especially in a presbyterian church.
John became a licentiate last year after his theological studies.
John đã trở thành một người có giấy phép năm ngoái sau khi học thần học.
Many licentiates are still searching for their first church position.
Nhiều người có giấy phép vẫn đang tìm kiếm vị trí nhà thờ đầu tiên.
Is Sarah a licentiate in her local Presbyterian Church?
Sarah có phải là người có giấy phép trong nhà thờ Presbyterian địa phương không?
"Licentiate" là danh từ chỉ một bằng cấp học thuật ở một số hệ thống giáo dục, thường tương đương với một cấp độ giữa cử nhân và thạc sĩ. Từ này được sử dụng chủ yếu tại Châu Âu và một số nước nói tiếng Tây Ban Nha. Khác với bằng cử nhân hoặc thạc sĩ, bằng licentiate có thể yêu cầu thực hiện luận án hoặc công trình nghiên cứu. Trong tiếng Anh, từ này và cách phát âm không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể có sự khác biệt.
Từ "licentiate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "licentia", nghĩa là sự cho phép hay sự tự do. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người được cấp giấy phép hoặc chứng chỉ tham gia vào một lĩnh vực học thuật hoặc nghề nghiệp nhất định. Ngày nay, "licentiate" chỉ một người đã đạt được mục tiêu học tập nhất định trong các lĩnh vực như nghệ thuật hoặc giáo dục, thể hiện sự công nhận về trình độ chuyên môn và sự chấp thuận để hành nghề.
Từ "licentiate" xuất hiện trong tài liệu IELTS với tần suất thấp, chủ yếu trong các bài thi liên quan đến giáo dục và chứng nhận nghề nghiệp. Trong bối cảnh rộng hơn, "licentiate" thường được dùng để chỉ người nhận bằng cấp hoặc chứng chỉ sau khi hoàn thành một chương trình đào tạo chuyên môn nào đó, nhất là trong lĩnh vực nghệ thuật và khoa học. Ngoài ra, thuật ngữ này còn có thể thấy trong các cuộc thảo luận về quyền chuyên môn và khả năng hành nghề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp